Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spare moments” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.417) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thiết kế phương án, schematic design documents, hồ sơ thiết kế phương án, schematic design phase, giai đoạn thiết kế phương án
  • dụng cụ đo, dimensional measuring instruments, dụng cụ đo kích thước
  • / deməɡɒɡ /, Danh từ: kẻ mị dân, Từ đồng nghĩa: noun, agitator , fanatic , firebrand * , fomenter , haranger , hothead , incendiary , inciter , inflamer , instigator...
  • Idioms: to take sb 's measurements, Đo kích tấc của người nào
  • / ´kɔmen¸teit /, Động từ: tường thuật, hình thái từ:, to commentate a beauty contest, tường thuật một cuộc thi hoa hậu
  • / 'di:teild /, Tính từ: cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a detailed commentary,...
  • / 'məum(ə)nt /, Danh từ ( (thông tục) (cũng) .mo): chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, (kỹ thuật), (vật lý) mômen, Toán & tin: mômen;...
  • Thành Ngữ:, to angle ( fish ) for compliments, cố tìm cách để được khen
  • / prə'vɑ:kətiv /, Tính từ: khiêu khích, trêu chọc, kích thích, khêu gợi (về tình dục), Từ đồng nghĩa: adjective, a provocative comment, một lời bình...
  • / ə´la:miη /, Tính từ: làm hoảng sợ, gây hoang mang, đáng báo động, Từ đồng nghĩa: adjective, an alarming increase in the number of sexual harassments, sự...
  • / 'wɔntæd /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) rao vặt (ở trên báo...) (như) classified advertisements
  • / 'signəlaiz /, Ngoại động từ: làm cho được chú ý, làm nổi bật; đề cao, Hình Thái Từ:, to signalize oneself by one's achievements, tự đề cao bằng những...
  • / ´kɔləmnist /, Danh từ: người phụ trách một chuyên mục trong một tờ báo, nhà bình luận, Từ đồng nghĩa: noun, correspondent , reporter , writer , commentator...
  • / phiên âm /, accounting entry: bút toán accrued expenses ---- chi phí phải trả - accumulated: ---- lũy kế advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???) advanced payments to suppliers...
  • / ´nju:z¸ka:stə /, Danh từ: người phát thanh bản tin ở đài, Từ đồng nghĩa: noun, anchor , anchor man /woman , anchor person , announcer , commentator , news anchor...
  • / ri'freʃmənt /, Danh từ, số nhiều refreshments: sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự được tĩnh dưỡng, sự làm cho khoẻ khoắn, sự làm cho tỉnh táo, Đồ ăn thức uống, ( số...
  • / i¸lu:si´deiʃən /, danh từ, sự làm sáng tỏ; sự giải thích, Từ đồng nghĩa: noun, clarification , commentary , definition , explanation , construction , decipherment , exegesis , explication , exposition...
  • / ´a:gjuəbl /, Tính từ: Đáng ngờ, đáng tranh cãi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, these statements are actually...
  • phó từ, tính từ, từ trên bục giảng; trong khi chấp hành quyền lực, ex cathedra cements, những lời tuyên bố khi chấp hành quyền lực
  • / bi´haind¸hænd /, Tính từ: muộn, chậm; sau những người khác, thiếu; kém, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, to be behindhand with his payments, chậm trễ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top