Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spastic aphonia” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.357) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhựa dẻo plastic, nhựa nhiệt dẻo, nhựadẻo nóng,
  • sợi chất dẻo, plastic fiber cable, cáp sợi chất dẻo
  • hooke, hookean elastic solid, vật rắn đàn hồi hooke
  • thanh đàn hồi, perfectly elastic bar, thanh đàn hồi lý tưởng
  • Thành Ngữ:, elastic conscience, lương tâm dễ tự tha thứ
  • năng lượng biến dạng, năng lượng biến dạng, plastic deformation energy, năng lượng biến dạng dẻo
  • co ngót dẻo, plastic shrinkage cracks, nứt do co ngót dẻo
  • lý thuyết dẻo, applied theory of plasticity, lý thuyết dẻo ứng dụng
  • Idioms: to take drastic measures, dùng những biện pháp quyết liệt
  • thiết kế đàn hồi, elastic design spectrum, phổ thiết kế đàn hồi
  • chốt dẻo, khớp dẻo, plastic hinge and yield line, khớp dẻo và đường chảy dẻo
  • nút ống plastic,
  • chuẩn đàn hồi, quasi-elastic light scattering (qls), tán xạ ánh sáng chuẩn đàn hồi
  • Danh từ: (thực vật) cây hoè, Y học: cây hòe sophorajaponica,
  • bàn phím bóng plastic,
  • kính sợi (làm bê tông), sợi thủy tinh, thuỷ tinh sợi, fibre-glass reinforced plastic, chất dẻo cốt sợi thủy tinh
  • cháy chậm, sự cháy âm ỉ, sự cháy chậm, slow-burning plastics, chất dẻo cháy chậm
  • ứng suất đàn hồi, ứng suất đàn hồi, elastic stress limit, giới hạn ứng suất đàn hồi
  • túi nhựa dẻo, túi plastic,
  • chất dẻo bọt, chất dẻo xốp, chất dẻo xốp, open cell cellular plastics, chất dẻo xốp ô hở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top