Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spreading out” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.518) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'sleiə /, danh từ, kẻ giết người, tên sát nhân, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , manslayer , massacrer , murderess , slaughterer , triggerman
  • Danh từ số nhiều: mục đích trái ngược, ý định trái ngược, we're at cross purposes: i'm talking about history, you're talking about politics, chúng ta hiểu lầm nhau rồi: tôi bàn chuyện...
  • / ¸ouvə´lɔη /, tính từ & phó từ, dài quá, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , drawn-out , lengthy , long-drawn-out , prolonged , protracted
  • / ¸revə´lu:ʃənist /, danh từ, nhà cách mạng, Từ đồng nghĩa: noun, fanatic , radical , revolutionary , ultra , zealot , insurgent , insurrectionary , insurrectionist , mutineer
  • Thành Ngữ:, to laugh on the other side ( corner ) of the mouth, o laugh on the wrong side of one's mouth (face)
  • nhập/xuất khối, vào/ra khối, bioca ( blockinput /output communication area ), vùng truyền thông nhập/xuất khối, block input/output communication area (bioca), vùng truyền thông nhập/xuất khối
  • / ¸aut´rait /, Tính từ: hoàn toàn, toàn bộ, dứt khoát, thẳng thừng, triệt để, rõ ràng; không thể nhằm lẫn, Phó từ: hoàn toàn, tất cả, toàn bộ,...
  • sự xác định vấn đề, input/output problem determination (iopd), sự xác định vấn đề nhập/xuất, iopd (input/output problem determination ), sự xác định vấn đề nhập/ xuất
  • / fə´getfulnis /, danh từ, tính hay quên, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, absentmindedness , abstraction , amnesia , blackout , blank , blockout , carelessness...
  • Thành Ngữ: Thành Ngữ:, to throw one's weight about/around, (thông tục) cư xử một cách kiêu căng hùng hổ, to throw one's weight about/around, (thông tục) cư xử...
  • / in´gə:dʒi¸teit /, Động từ: nuốt lấy nuốt để, hốc, hút xuống đáy (nước xoáy), Từ đồng nghĩa: verb, bolt , down , englut , engorge , gobble , guzzle...
  • Danh từ: Đa số tuyệt đối, tuyệt đại đa số, this bill needs to be adopted by the absolute majority of the national assembly, dự luật này cần được đa số tuyệt đối các đại biểu...
  • / ´wɔ:tə¸spaut /, Danh từ: Ống máng, máng xối, vòi rồng; cây nước (cột nước hình ống giữa biển và mây, hình thành khi có gió lốc hút lên cao một khối nước xoay tít),
  • vùng truyền thông, bioca ( blockinput /output communication area ), vùng truyền thông nhập/xuất khối, block input/output communication area (bioca), vùng truyền thông nhập/xuất khối
  • / kən´tribjutəri /, Tính từ: Đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác, phụ thêm vào, contributory negligence, (pháp lý) sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn chứng nhằm giảm tiền...
  • sản lượng, outturn (out-turn ), sản lượng (tịnh), lượng hàng dỡ (khỏi tàu)
  • / ´dres¸meikə /, Danh từ: thợ may áo đàn bà, Từ đồng nghĩa: noun, ladies ' tailor , modiste , designer , sewer , fitter , needle pusher , tailor , couturier , couturiere...
  • số chỉ trực tiếp, sự đọc trực tiếp, đọc trực tiếp, số đọc trực tiếp, direct reading calculator, máy tính đọc trực tiếp, direct reading dial, mặt máy đọc trực tiếp, direct reading instrument, dụng cụ...
  • hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source code of a program or other executable object, or fixed formatting of the data, instead of obtaining...
  • sự đối xứng quay, sự đối xứng xoay, tính đối xứng xoay, rotational symmetry about the focal axis, sự đối xứng quay quanh trục tiêu, rotational symmetry about the focal axis, sự đối xứng xoay quanh trục tiêu, rotational...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top