Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Standing still” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.718) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mỏ lết đầu vuông, kìm vặn, mỏ nết, clê hàm di động, mỏ lết đầu dẹt, chìa vặn điều cữ, Từ đồng nghĩa: noun, obstruction wrench , pipe wrench , spanner , stillson wrench [tm],...
  • hình ảnh tĩnh, dừng ảnh, still picture interchange file format (spief), định dạng tệp trao đổi hình ảnh tĩnh, still picture television (sptv), truyền hình ảnh tĩnh
  • Idioms: to be still active, còn lanh lẹ
  • ảnh tĩnh, still image (si), hình ảnh tĩnh
  • Thành Ngữ:, still less, lại càng không
  • Thành Ngữ:, the still of the night, khung cảnh tĩnh mịch của ban đêm
  • Thành Ngữ:, the still small voice ( of conscience ), tiếng gọi của lương tâm
  • Idioms: to be still in one 's nonage, còn nhỏ, chưa đến tuổi trưởng thành
  • phá băng bằng không khí, still air thawing, phá băng bằng không khí tĩnh
  • cây phong thảo pulsatilla,
  • Thành Ngữ:, ( still ) wet behind the cars, (thông tục) miệng còn hơi sữa; ngây thơ, thiếu kinh nghiệm, chưa trưởng thành
  • (động vật học) chim cà kheo (như) stilt, ' stil'w˜:k”, danh từ
  • / sprai /, Tính từ: nhanh nhẹn, hoạt bát; sinh động, linh hoạt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, still spry...
  • Tính từ: mở ra, tháo ra (thùng); chưa đóng gói, chưa bỏ thùng, chưa sửa soạn (hành lý), không nén, my box is still unpacked, tôi chưa sửa...
  • / nʌnðə'les /, tuy nhiên, dù sao, Từ đồng nghĩa: adverb, all the same , however , nevertheless , yet , even so , still , though
  • Thành Ngữ:, still waters run deep, (tục ngữ) những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc; tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi
  • trục gá bung, air-operated expanding mandrel, trục gá bung khí nén
  • / 'nounidʒ /, Danh từ: thời kỳ chưa thành niên, Từ đồng nghĩa: noun, to be still in one's nonage, còn nhỏ, chưa đến tuổi trưởng thành, childhood , immaturity...
  • / 'ou'si /, viết tắt, sĩ quan chỉ huy ( officer commanding ),
  • sự nén-giãn, sự ép nén-nới rộng, sự nén-giãn tín hiệu, instantaneous companding, sự nén-giãn tức thời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top