Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Starring role” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.896) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: nữ diễn viên thủ vai chính, Từ đồng nghĩa: noun, fat part , heroine , leading role , leading woman , lead role , starring role
  • Danh từ: diễn viên nam thủ vai chính, Từ đồng nghĩa: noun, fat part , hero , lead , leading role , lead role , starring role
  • Tính từ: kích thích, kích động, soul-stirring music, nhạc kích động
  • Idioms: to be on the point of starting, sắp sửa ra đi
  • rơ le khởi động, rơle khởi động, time-delay starting relay, rơle khởi động chậm
  • Thành Ngữ:, stark raving/staring mad, điên hoàn toàn
  • sự làm trễ, chậm, sự làm chậm, trẻ, fire-retarding, chậm bắt lửa, fire-retarding, chậm cháy, flood retarding project, dự án làm chậm lũ, retarding acting, tác dụng làm...
  • / 'kɔ:rəs /, Nội động từ: hợp xướng, đồng ca, cùng nói, Từ đồng nghĩa: noun, carolers , choir , chorale , choristers , ensemble , glee club , singing group...
  • kéo mayo-harrington, cong,
  • dòng điện mở máy, dòng điện khởi động, dòng điện phát khởi, breakaway starting current, dòng điện khởi động ngắt
  • sao-tam giác, star delta connection, cách đấu sao-tam giác, star delta connection, cách mắc sao-tam giác, star delta starter, bộ chuyển mạch sao-tam giác, star delta starting switch,...
  • Toán & tin: (máy tính ) rơle cực nhỏ, micrôrơle, micrô rơle,
  • blốc điều khiển, hàng rào kiểm tra, cụm điều khiển, hộp điều khiển, hộp điều khiển, tủ điều khiển, digital control box, hộp điều khiển số, engine starting control box, hộp điều khiển khởi động...
  • máy khởi động động cơ, bộ khởi động, bộ khởi động động cơ, động cơ khởi động, động cơ phát động, máy phát hành động cơ, động cơ khởi động, inertia drive starting motor, bộ khởi động kiểu...
  • quy hoạch thủy điện, dự án thủy điện, meanstream hydroelectric project, dự án thủy điện sông chính, plain country hydroelectric project, dự án thủy điện đồng bằng, tributary hydroelectric project, dự án thủy...
  • như proletarianize,
  • mạch khô, mạch khô (rơle),
  • / ´proulitəri /, như proletarian,
  • tiếp điểm sau (rơle),
  • cuộn dây giữ (rơle),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top