Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stash away” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.426) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, away with it !, vứt nó đi!; tống khứ nó đi!
  • Thành Ngữ:, to dance away one's time, nhảy múa cho tiêu thời giờ
  • / bɒt /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, procured , acquired , paid for , contracted for, sold , given away , pawned
  • Thành Ngữ:, to wedge away ( off ), bửa ra, tách ra, chẻ ra
  • Thành Ngữ:, to walk away from somebody / something, thắng một cách dễ dàng
  • Idioms: to take the record away from sb, phá kỷ lục của người nào
  • Thành Ngữ:, tail away ; tail off, nhỏ dần đi; ít đi; yếu đi
  • / ´brɔ:d¸waiz /, như broadways,
  • Thành Ngữ:, to call away one's attention, làm cho dãng trí; làm cho không chú ý
  • Idioms: to be carried away by that bad news, bị mất bình tồnh vì tin buồn
  • Thành Ngữ:, to buzz away ( off ), (từ lóng) đi mất, đi khỏi; chuồn, trốn mất
  • Idioms: to take away a knife from a child, giật lấy con dao trong tay đứa bé
  • Thành Ngữ:, to put away ( save ) for a rainy day ; to provide against a rainy day, dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc phòng cơ
  • Thành Ngữ:, to sneak into , out of , past something ; sneak in , out , away , back , past, lẻn vào; ra khỏi; trốn đi; lủi
  • Nghĩa chuyên ngành: phun ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abuse , deceive , evade , get away from , give the slip , leave...
  • Thành Ngữ:, to send somebody away a flea in his ear, làm cho ai tiu nghỉu (vì từ chối cái gì, vì khiển trách)
  • roadway capacity,
  • Idioms: to be always after a petticoat, luôn luôn theo gái
  • Thành Ngữ:, not always, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
  • Idioms: to be always on the move, luôn luôn di động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top