Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tây” Tìm theo Từ | Cụm từ (92.528) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸kætə´litik /, Tính từ: (hoá học) xúc tác, Hóa học & vật liệu: tạo xúc tác, catalytic process, phương pháp xúc tác
  • / ´treinə /, Danh từ: người dạy (súc vật), (thể dục,thể thao) người huấn luyện, huấn luyện viên, máy bay dùng để đào tạo phi công, thiết bị hoạt động như máy bay dùng...
  • Danh từ: (tôn giáo) ngày chủ nhật trước tuần chay ( 50 ngày trước lễ phục sinh) (như) quinquagesimaỵsunday,
  • / ´puʃ¸sta:t /, ngoại động từ, khởi động (xe có động cơ) bằng cách đẩy nó cho máy chạy, danh từ, xe nổ máy, we'll have to give it a push-start, i'm afraid, tôi e rằng chúng ta sẽ phải đẩy cho xe nổ máy,...
  • tải trọng tác động lên đuôi (máy bay),
  • mạng lưới máy điện toán; mạng máy tính, mạng máy tính, mạng máy tính, attached resource computer network (arcnet), mạng máy tính có tài nguyên đi kèm, centralized computer network, mạng máy tính tập trung, computer...
  • / ´aut´stændingli /, phó từ, khác thường; hết sức đặc biệt, play outstandingly, chơi rất hay, outstandingly good, hết sức tốt
  • sự chạy lấy đà (khi máy bay cất cánh),
  • / ´saidə /, Danh từ: rượu táo, Kinh tế: dịch nước táo không lên men, rượu táo, cider-press, máy ép táo lấy nước cốt, more cider and less talk, (từ...
  • / 'tænin /, Danh từ: (hoá học) tanin (chất tiết từ vỏ cây để thuộc da), Hóa học & vật liệu: tantali, Y học: tanin,...
  • 1. quất bằng cây tầm sa2. cảm giác ngứa và nóng của mày đay 3 .(sự) phát sinh mày,
  • chất ô nhiễm độc, chất gây ra tử vong, bệnh tật hay khiếm khuyết bẩm sinh cho các sinh vật đã hấp thụ chúng. lượng và mức phơi nhiễm cần thiết để gây ra các tác động này có thể thay đổi nhiều.,...
  • (viết tắt) video graphics array card: cạc đồ họa hay cạc màn hình, thiết bị hiện thị giúp người sử dụng nhìn thấy nội dung cần truyền tải từ máy tính. Được dùng nhiều trong bộ thiết bị máy tính.,...
  • cánh lái có tấm trợ động, tấm bù khí động, tấm cân bằng, bề mặt cánh phụ để lái, bề mặt cánh lái phụ, bề mặt tạo thăng bằng (ở máy bay),
  • / ´sensi¸taizə /, Danh từ: chất làm nhạy (phim ảnh, giấy ảnh...), Hóa học & vật liệu: chất tăng nhạy, Y học: chất...
  • Danh từ: sự chuyển động theo quán tính, sự đảo; sự chạy lệch tâm, sự mòn lệch, sự xả, sự tháo, sự bay lấy đà; đường bay...
  • ngay từ sau ngày xuất trình, sau khi đã thấy, sau khi trình ra, từ ngày xuất trình, xuất trình, từ ngày xuất trình, bill after sight, hối phiếu thanh toán sau ngày xuất trình, bill payable (... days ) after sight, hối...
  • / ´hitən´rʌn /, tính từ, (nói về người lái xe) gây tai nạn rồi chạy luôn,
  • / 'bækwɔʃ /, Danh từ: nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược, (hàng không) luồng không khí xoáy (sau máy bay), Xây dựng:...
  • quy tắc bàn tay phải (đối với dây mang dòng), quy tắc bàn tay phải, quy tắc nút chai, quy tắc bàn tay phải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top