Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tây” Tìm theo Từ | Cụm từ (92.528) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸pitsi´ka:tou /, Phó từ & tính từ: (âm nhạc) ngón bật (bằng cách dùng tay khảy, bật dây đàn viôlông thay vì dùng vỉ), Danh từ: (âm nhạc) nốt,...
  • máy bay có tầm hoạt động xa, máy bay tầm xa,
  • tay vịn của thượng tầng đuôi tàu, Danh từ: Đường ray quanh cột buồm chính,
  • / ə'tæk /, Danh từ: sự tấn công, sự công kích, cơn (bệnh), Ngoại động từ: tấn công, công kích, bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc), Ăn...
  • Danh từ: người khóc, người hay khóc, người khóc mướn (đám ma), băng tang; mạng lưới tang (đàn bà goá), ( số nhiều) cổ tay áo màu trắng (đàn bà goá),
  • Thành Ngữ:, this has come to stay, cái này có thể coi là vĩnh viễn
  • / ´nout¸pæd /, Danh từ: tập giấy dùng để ghi chép, Kinh tế: sổ tay,
  • Thành Ngữ:, a busman's holiday, ngày nghỉ mà cũng không được rảnh tay
  • máy bay có tầm hoạt động trung bình, máy bay tầm trung,
  • Danh từ: chứng say gió khi đi máy bay, say máy bay,
  • máy xúc chạy dây cáp, Địa chất: máy xúc chạy dây cáp,
  • khoảng cách nhìn, khoảng cách nhìn thấy được, tầm nhìn trên đường, khoảng nhìn xa, khoảng cách ngắm, tầm nhìn, tầm nhìn thấy, tầm nhìn xa, optimal sight distance, tầm nhìn tối ưu, stopping sight distance,...
  • / ´fʌni¸boun /, Danh từ: phần khủyu tay nhạy với tác động bên ngoài,
  • tai nạn máy bay,, Danh từ: tai nạn máy bay,
  • khay tiếp giấy, sự đẩy giấy, sự tiếp giấy, cấu kẹp giấy, cấu nạp đẩy giấy, cấu cấp giấy, cơ cấu đẩy giấy, cái dẫn giấy,
  • máy bay tắc xi (cho thuê tính tiền theo hành trình), Danh từ: máy bay tắc xi (cho thuê (như) kiểu xe tắc xi),
  • / 'lɑ:mə /, Danh từ: lama thầy tu ở tây-tạng, grand ( dalai ) lama, Đalai lama
  • Idioms: to take an x -ray of sb 's hand, chụp x quang bàn tay của ai
  • động tác lượn vòng của máy bay, Danh từ: (hàng không) động tác lộn vòng (quanh trục dọc của máy bay trong khi vẫn bay),
  • / kwik /, Danh từ: thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương), tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất (của tâm hồn), ( the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top