Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tây” Tìm theo Từ | Cụm từ (92.528) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thành ngữ, cottage hospital, bệnh viện thôn dã (không có nhân viên ở ngay đấy)
  • / swu:ʃ /, Nội động từ: kêu sột soạt, Ngoại động từ: gây tiếng sột soạt, cuốn/xoáy ào ra hay tạo ra âm thanh của nước xoáy tròn, Hình...
  • / ´preʃə¸raiz /, gây sức ép, gây áp lực, Điều áp (làm điều hoà áp suất, nhiệt độ... trong máy bay...), Vật lý: làm tăng áp, Kỹ thuật chung: nén,...
  • Tính từ: thuộc cách bố trí (dụng cụ máy bay) có thể nhìn thấy ngay, mũi ngẩng,
  • bộ phận dịch (chuyển) pha, máy điều pha, bộ tạo côxphi, bộ tạo góc pha, bộ dịch chuyển pha, bộ dịch pha, bộ đổi pha, bộ tạo pha, bộ thay đổi pha, coaxial phase shifter, bộ dịch pha đồng trục, digital...
  • / ´prezəntli /, Phó từ: chẳng mấy chốc, ngay sau đó, ngay, sớm, (từ mỹ, nghĩa mỹ) lúc này, bây giờ, hiện thời, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • Thành Ngữ:, to look who's talking, (thông tục) nói người hãy ngẫm đến ta; sờ lên gáy xem
  • / ¸sensitai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm cho nhạy, sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm, sự làm cho (phim ảnh, giấy ảnh) nhạy với ánh sáng, Vật...
  • / ´grausə /, Danh từ: (từ lóng) người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, (kỹ thuật) tấm vấu dây xích (máy kéo), Kỹ thuật chung: cọc nhọn, mái...
  • / 'tæntəlaiziη /, tính từ, giày vò, đày đoạ, trêu ngươi, Từ đồng nghĩa: adjective, mouthwatering
  • vị trí tai biến, chỗ xảy ra những sự cố ngoài mong đợi, hỏng hóc hay thất thoát tại một nhà máy hoặc một đường vận chuyển gây ra phóng thải các chất nguy hại.
  • máy chế biến giấy, một thiết bị trung gian dùng để phân loại, khử nhiễm những sản phẩm và nguyên liệu giấy hay nhựa để chuẩn bị cho giai đoạn tái sinh cuối.
  • / tai´pɔgrəfi /, Danh từ: thuật in máy (nghệ thuật) hay thực hàng in bằng máy, kiểu in, hình thức của bản in, cách trình bày bản in, Xây dựng: in...
  • khu thải cuối từ nhà máy urani, những nhà máy được cấp giấy phép hoạt động có khu chứa quặng cuối và ao bay hơi do các quy trình lọc kiềm hoặc axít tạo ra.
  • /hɒt/, Tính từ: nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt...
  • / ´wiηgə /, Danh từ: (thể dục,thể thao) tả/hữu biên; cầu thủ chạy biên (trong bóng đá, bóng gậy...), (tạo thành danh từ ghép) cầu thủ chơi ở biên, (tạo thành danh từ ghép)...
  • / ´ɔkta:ki /, danh từ, sự liên minh tay tám (của tám tiểu vương quốc), nền thống trị tay tám (của tám người),
  • Danh từ, số nhiều: Âm thanh giả tạo để gây tác dụng trong kịch, phim (bắt chước sấm, xe chạy),
  • Tính từ: bằng cách chặt cây, đốt để lấy đất trồng trọt tạm thời; theo lối nương rẫy,
  • / ´wɔηki /, Tính từ: yếu, không vững chắc, lung lay, run rẩy, ọp ẹp, què quặt, tàn tật; ốm yếu (người), không đáng tin cậy, a wonky table, cái bàn lung lay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top