Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tới” Tìm theo Từ | Cụm từ (102.196) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / im´pi:tʃ /, Ngoại động từ: Đặt thành vấn đề nghi ngờ, gièm pha, nói xấu, bôi nhọ, buộc tội; tố cáo, bắt lỗi, bẻ lỗi, chê trách (cái gì), buộc tội phản quốc, buộc...
  • / 'steilnis /, danh từ, tình trạng cũ; tình trạng ôi, tình trạng chớm thối, tình trạng chớm hỏng (bánh, thịt, trứng...), tính chất cũ rích (tin tức...); sự nhạt nhẽo (câu nói đùa...), tình trạng mụ mẫm...
  • / bæd /, Thời quá khứ của .bid: Tính từ: xấu, tồi, dở, Ác, bất lương, xấu, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, Ươn, thiu, thối, hỏng,...
  • / ʌn´taidinis /, danh từ, tình trạng không gọn gàng, tình trạng không ngăn nắp, sự xộc xệch, sự lôi thôi lếch thếch (quần áo...), tính chất bù xù, sự rối, tình trạng không chải (đầu tóc), sự lộn...
  • Danh từ: can chi, thiên can Địa chi, thập can thập nhị chi, can chi được áp dụng với tổ hợp chu kỳ sáu mươi trong âm lịch nói chung để xác định tên gọi của thời gian (ngày,...
  • điều kiện thời tiết tối thiểu,
  • / stɑ: /, Danh từ: ngôi sao, tinh tú, (thiên văn học) tinh cầu (bất cứ quả cầu lớn nào trong vũ trụ, cấu thành bởi hơi và toả ra ánh sáng, (như) mặt trời), vật hình sao; hình...
  • / ¸impju:´teiʃən /, Danh từ: sự đổ tội, sự quy tội (cho người nào), tội đổ cho ai, lỗi quy cho ai, điều quy cho ai, Từ đồng nghĩa: noun, allegation...
  • đường cong điểm sôi, refrigerant boiling point curve, đường cong điểm sôi (của) môi chất lạnh, refrigerant boiling point curve, đường cong điểm sôi môi chất lạnh
  • Giới từ: theo hướng, hướng tới, đến, tới (như) unto, ( + the something) toạ lạc ở hướng cụ thể (của cái gì), tiến tới (một điều kiện, tình trạng, chất lượng..); đạt...
  • Danh từ: ban hội thẩm, bồi thẩm đoàn, Kinh tế: bồi thẩm đoàn luận tội, đại bồi thẩm đoàn, international grand jury, đại bồi thẩm đoàn (quảng...
  • giới hạn mỏi trong chu kỳ tải trọng đổi dấu, giới hạn mỏi trong chu kỳ tải trọng đổi dấu,
  • danh từ, (thông tục) thanh niên trong những năm 1950 biểu thị sự nổi loạn bằng cách mặc quần áo giống như thời kỳ vua edward ( 1901 - 10); kiểu áo vét dài rộng, quần bó ống, giày mềm; và đôi khi có...
  • nguồn tái thiết, trang thiết bị có linh kiện được thay thế, tới mức chi phí vốn cố định của những linh kiện mới vượt quá 50% chi phí vốn lắp đặt một trang thiết bị hoàn toàn mới có thể so...
  • Danh từ: sự xáo động trong nhân dân (chưa dẫn tới bạo động), dân biến, nội loạn, riot and civil commotion, bạo loạn và dân biến, strike riots and civil commotion clause, bạo động...
  • / ri'pent /, Ngọai động từ: Ăn năn, hối lỗi; ân hận, Từ đồng nghĩa: verb, to repent of one's sin, hối hận về tội lỗi của mình, i have nothing to repent...
  • khoảng cách (tối thiểu cho phép) giữa 2 ngôi nhà,
  • dòng quét, minimum scan line time (mslt), thời gian dòng quét tối thiểu
  • danh từ, nơi giam giữ tạm thời những tội phạm vị thành niên,
  • / im´pi:tʃmənt /, danh từ, sự đặt thành vấn đề nghi ngờ, sự gièm pha, sự nói xấu, sự bôi nhọ, sự buộc tội, sự tố cáo, sự bắt lỗi, sự chê trách, sự buộc tội phản quốc, sự buộc trọng tội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top