Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tới” Tìm theo Từ | Cụm từ (102.196) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hæz¸bi:n /, Danh từ, số nhiều has-beens, (thông tục): người đã nổi danh tài sắc một thời, người hết thời, vật hết thời (đã mất hết vẻ đẹp, tác dụng xưa),
  • / ´dʒʌηktʃə /, Danh từ: sự nối liền, chỗ nối; điểm gặp nhau, tình hình, sự việc; thời cơ, (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép, Cơ - Điện...
  • nghiên cứu thu thập dữ liệu tại một thời điểm, nghiên cứu tiêu biểu tại một thời điểm, (nghĩa đen) nghiên cứu cắt ngang, Đây là một thiết kế mà các nhà nghiên cứu chọn một quần thể một cách...
  • / ʌn'hæloud /, Tính từ: không được phong thánh, không được thánh hoá, không được tôn kính như thần thánh; không được coi là thiêng liêng, tội lỗi; vô đạo đức,
  • Danh từ: mưa tuyết, mưa đá, Nội động từ: (dùng với it, thời trong thời tiến hành), it's sleeting, trời...
  • / ´repətəri /, Danh từ (như) .rep: kho (tài liệu, tin tức), kịch mục, vốn tiết mục (tất cả các vở kịch, bản nhạc.. của một nghệ sĩ, một đội văn công) (như) repertoire,...
  • Thành Ngữ:, once in a while, thỉnh thoảng, đôi khi,họa hoằn, ex: once in a while we go to a restaurant, họa hoằn lắm chúng tôi mới đi ăn nhà hàng
  • quảng cáo điểm bán hàng, quảng cáo tại nơi mua, point-of-purchase advertising institute, hội quảng cáo tại nơi mua
  • / ri´mit /, Ngoại động từ: tha, xá (tội), miễn thi hành, khỏi phải chịu (thuế, hình phạt...); xoá bỏ (một món nợ..), gửi, chuyển (hàng hoá, tiền... nhất là bằng đường...
  • Thành Ngữ: thời gian có chờ đợi ai bao giờ, thời gian trôi qua không bao giờ trở lại,
  • / 'laiiɳ /, Danh từ: sự nói dối, thói nói dối, sự nằm, nơi nằm, chỗ nằm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / bɔm´ba:d /, Ngoại động từ: bắn phá, ném bom, oanh tạc, (nghĩa bóng) tấn công tới tấp; đưa dồn dập (câu hỏi, đơn khiếu nại, lý lẽ, lời chửi bới...), hình...
  • theo dõi thời gian thực, là sự theo dõi và đánh giá những phát triển môi trường bằng hệ thống giao tiếp và kỹ thuật, cung cấp thông tin phù hợp với thời gian cho người dân, dưới hình thức dễ hiểu...
  • thời gian đợi tái đồng chỉnh/tái đồng bộ,
  • / ə´triʃən /, Danh từ: sự cọ mòn, sự làm cho mệt mỏi, sự làm kiệt sức; sự tiêu hao, (thần thoại,thần học) sự sám hối, sự thống khổ vì tội lỗi, Hóa...
  • bể chứa (có) thổi khí, bể sinh hóa thổi khí, bể bùn cặn hoạt tính, bể sục khí, bể thông khí, bình quạt gió, thùng không khí, combined settling and aeration tank, bể sinh hóa thổi khí kết hợp trộn, continuous...
  • Tính từ: không được hồi phục lại, không thay mới, không đổi mới, không được kéo dài (thời hạn hợp đồng), không làm lại,...
  • / ´ouldi /, Danh từ: người già hoặc vật việc cũ, this fashion is real oldie, thời trang này thật sự lỗi thời
  • chẳng hạn như ngân hàng, cơ quan tài chính, định chế tài chính, hiệp hội kiến thiết, tổ chức tài chính, non-bank financial institution, định chế tài chính phi ngân hàng, private financial institution, định chế...
  • / ´pju:tri¸fai /, Nội động từ: thối rữa, nhiễm trùng, Đồi bại, sa đoạ, Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm thối rữa, làm nhiễm trùng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top