Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tab ” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.199) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kʌvitəbl /,
  • / pri´zentəbəlnis /,
  • / ´peitəntəbl /,
  • / ri´gretəbl /, Tính từ: Đáng tiếc, đáng hối tiếc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, regrettable failures,...
  • Danh từ: như merchantability,
  • / 'steibəlailzə /, như stabilizer,
  • / ¸disri´spektəbl /, tính từ, vô lễ,
  • / dis´greisfulnis /, danh từ, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn, Từ đồng nghĩa: noun, dishonorableness , disreputability , disreputableness , ignominiousness , shamefulness
  • / ei-ti kəm'pætəb; /, tương thích với at,
  • / ¸ɔ:təbai´ɔgrəfə /, danh từ, người viết tự truyện,
  • / fə´getəbl /, tính từ, có thể quên được,
  • / i´nekwitəbəlnis /, danh từ, tính không công bằng,
  • / ´ʃeimfulnis /, danh từ, sự đáng hổ thẹn, sự ô danh, sự ngượng, sự xấu hổ, Từ đồng nghĩa: noun, disgracefulness , dishonorableness , disreputability , disreputableness , ignominiousness,...
  • như avertable,
  • đioxobonat, metaborat,
  • như interpretability,
  • như metabolize,
  • / ɔ:g´mentəbl /,
  • / ´saitəbl /,
  • / ´kʌmfətəbəlnis /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top