Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tab ” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.199) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌntə´wɔ:dnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , unluckiness , disorderliness , fractiousness , indocility , intractability , intractableness , obstinacy , obstinateness...
  • / dis´kreditəbl /, Tính từ: làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, nhục nhã, Từ đồng nghĩa: adjective, discreditable measures, biện pháp làm mang tai mang...
  • / bi¸li:və´biliti /, Từ đồng nghĩa: noun, color , credibility , credibleness , creditability , creditableness , plausibility , plausibleness
  • / ´prɔpənis /, Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decentness , decorousness , decorum , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • / ¸inkən´testəbl /, Tính từ: không thể chối cãi được, Từ đồng nghĩa: adjective, incontestable proofs, bằng chứng không thể chối cãi được, hard ,...
  • chỉnh đốn, sự chỉnh đốn, sự khôi phục, sự tái xây dựng, tái xây dựng, re-establishment of currency, sự khôi phục, chỉnh đốn tiền tệ, re-establishment of currency,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , amenable , biased , eager , enthusiastic , fain , given to , liable , likely , minded , partial , prone , ready...
  • / 'næbɔb /, Danh từ: (sử học) quan thái thú ở ấn-độ, Từ đồng nghĩa: noun, character , eminence , leader , lion , notability , notable , personage , bigwig , deputy...
  • / ¸indou´siliti /, danh từ, tính khó bảo, tính cứng đầu cứng cổ, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , fractiousness , intractability , intractableness , obstinacy , obstinateness , obstreperousness...
  • / i´mju:təbəlnis /, như immutability,
  • / ´frækʃəsnis /, danh từ, tính cứng đầu cứng cổ, tính bướng bỉnh, sự cau có; tính hay phát khùng, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , indocility , intractability , intractableness...
  • / ei´steibl /, Tính từ: (điện) không ổn định, Kỹ thuật chung: không bền, không ổn định, astable circuit, mạch không bền, astable circuit, mạch không...
  • / ¸mʌlti´steibl /, Toán & tin: đa ổn định, Điện lạnh: đa cân bằng, multistable circuit, mạch đa ổn định, multistable system, hệ đa ổn định
  • / 'kʌnstəbl /, Danh từ: cảnh sát, công an, (sử học) nguyên soái; đốc quân, đốc hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, chief constable, cảnh sát trưởng, special...
  • / ¸inə´prəupriitnis /, danh từ, sự không thích hợp, sự không thích đáng, Từ đồng nghĩa: noun, improperness , unbecomingness , unfitness , unseemliness , unsuitability , unsuitableness
  • / in’evitəbli /, Phó từ: chắc hẳn, chắc chắn, an awful accident will happen inevitably , if you drive at 120 km per hour, chắc chắn tai nạn thảm khốc sẽ xảy ra, nếu anh lái 120 km/giờ,...
  • như mastabah, maxtaba,
  • danh từ, chuyện phiếm, Từ đồng nghĩa: noun, babble , beauty-parlor chitchat , blab * , blather , casual conversation , chat , chatter , chitchat , chitchat * , conversation , gab , gossip , idle chat , idle...
  • sự bền nhiệt, độ bền nhiệt, độ ổn định nhiệt, sự ổn định nhiệt, tính bền nhiệt, độ bền nhiệt, thermal stability of heating system, độ ổn định nhiệt của hệ thống sưởi, thermal stability of...
  • tần số tham chiếu, tần số chuẩn gốc, tần số chuẩn, tần số chuẩn, stabilized reference frequency, tần số chuẩn gốc ổn định, stabilized reference frequency, tần số chuẩn gốc ổn định
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top