Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tab ” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.199) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • định hướng được, non-orientable surface, mặt không định hướng được, orientable manifold, đa tạp định hướng được
  • / ¸insə´mauntəbəlnis /, như insurmountability,
  • / ig´naitəbl /, như ignitable,
  • Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decorousness , decorum , properness , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • sự mất ổn định, instantaneous loss of stability, sự mất ổn định tức thời, loss of stability at bucking, sự mất ổn định khi uốn dọc, loss of stability at buckling and torsion, sự mất ổn định khi xoắn và uốn...
  • / 'pælətəblnis /, như palatability,
  • / in´dɔmitəbəlnis /, như indomitability,
  • / ə´dæptəbəlnis /, như adaptability,
  • / i´nevitəbəlnis /, như inevitability,
  • / i´nimitəbəlnis /, như inimitability,
  • Tính từ: phát triển cân đối (người), Từ đồng nghĩa: adjective, dependable , durable , flawless , reliable , solid...
  • / ´dekərəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decentness , decorum , properness , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • ký tự lập bảng, vertical tabulation character (vt), ký tự lập bảng dọc, vertical tabulation character (vt), ký tự lập bảng thẳng đứng, vt ( verticaltabulation character ), ký tự lập bảng dọc, vt ( verticaltabulation...
  • bre/ ´prɒfɪtəbl /, name/ ´prɑ:fɪtəbl /, Tính từ: có lợi, có ích; thuận lợi, sinh lãi, mang lợi, Hình thái từ: Toán & tin:...
  • / in´dju:bitəbəlnis /, như indubitability,
  • / kəm´pænjənəbl /, Tính từ: dễ làm bạn, dễ kết bạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affable , amicable...
  • / ´laikəbl /, Tính từ: dễ thương, đáng yêu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , amiable , appealing...
  • Từ đồng nghĩa: noun, inappropriateness , unbecomingness , unfitness , unseemliness , unsuitability , unsuitableness
  • / ¸ʌnə´teinəbl /, Tính từ: không thể tới được, không thể đạt được, Từ đồng nghĩa: adjective, impracticable , impractical , unrealizable , unthinkable...
  • / ´iritəbəlnis /, như irritability, Từ đồng nghĩa: noun, peevishness , petulance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top