Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take for a ride” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.714) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (thông tục) hết tốc lực, he pelted hell-for-leather down the street, nó chạy lao xuống phố, a hell-for-leather gallop, phi nước đại
  • / ´klɔ:rəl /, Danh từ: aldehyde chứa clo, (đầy đủ chlord hydrate) dược hcl, Hóa học & vật liệu: cloral, chloral formamide, cloral focmamit
  • / fɔ:´rʌn /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo trước, vượt lên trước, Từ đồng nghĩa: verb, augur , bode , forecast , foreshadow , foretell , foretoken , portend...
  • một chất do mucopolysacchairide tạo nên,
  • thép tăng cường, cột thép, area of reinforcing steel, diện tích tiết diện cốt thép, brickwork with longitudinal reinforcing steel, khôi xây gạch có cốt thép dọc, concrete reinforcing steel, cốt (thép) của bê tông, deforming...
  • / fu:d /, Danh từ: Đồ ăn, thức ăn, món ăn, ( định ngữ) dinh dưỡng, Cấu trúc từ: food for thought, to become food for fishes, to become food for worms, food for...
  • đường đua ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, bridle road , bridle trail , bridle way
  • bari clorua, barium chloride test, phép thử bằng bari clorua
  • / mə´rɔ:də /, danh từ, kẻ cướp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , buccaneer , corsair , freebooter , looter , outlaw , pirate , plunderer , ravager , robber , thief , desperado , pillager , raider
  • past của understride,
  • past part của understride,
  • past part của understride,
  • / fə'seikn /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cast off , derelict , deserted , desolate , destitute , disowned , forlorn , friendless , godforsaken *...
  • Danh từ: Đisacarit, một carbohydrate gồm hai monasaccharide nối với nhau,
  • / fɔ:´gou /, Động từ .forewent; .foregone, Đi trước, Ở trước, đặt ở phía trước, ngoại động từ, (như) forgo, Từ đồng nghĩa: verb, adjective, forgo , do without , eschew , forfeit...
  • Thành Ngữ:, to make way for, way
  • Thành Ngữ:, pride will have a fall, (t?c ng?) trèo cao ngã dau
  • unplanned consequences of one's policies or actions, kết quả khôn lường, condition caused by air-fuel mixture igniting in the intake manifold or exhaust system., nổ ngoài xi lanh, tình trạng xảy ra khi hỗn hợp xăng và không khí...
  • ngoại thương, ngoại thương, balance of foreign trade, cán cân ngoại thương, bank for foreign trade, ngân hàng ngoại thương, bank for foreign trade of vietnam, ngân hàng ngoại thương việt nam, control of foreign trade, quản...
  • / ¸ʌnfri´kwentid /, Tính từ: Ít ai lui tới, ít người qua lại, ít người tham gia, Từ đồng nghĩa: adjective, deserted , desolate , forlorn , godforsaken , lonesome,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top