Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take possession” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.406) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • part of the carburetor that channels air into the intake manifold., còi hơi,
  • Thành Ngữ:, sign/take the pledge, thề không bao giờ uống rượu
  • Thành Ngữ:, to betake oneself to drink, đam mê rượu chè
  • sự đo vẽ takêômet, sự đo vẽ toàn đạc,
  • viết tắt, (máy bay) lên thẳng, ( vertical take-off),
  • thiết bị lấy mẫu, bottom hole sample taker, thiết bị lấy mẫu dưới đáy giếng
  • Thành Ngữ:, have a stake in the country, có quyền lợi nông thôn
  • Thành Ngữ:, have/take forty winks, chợp mắt; giấc ngủ ngắn (nhất là vào ban ngày)
  • sự trích, sự cất cánh, power takeoff, sự cất cánh động lực
  • Thành Ngữ:, go on/take the offensive, bắt đầu tấn công
  • Idioms: to take a mean advantage of sb, lợi dụng người nào một cách hèn hạ
  • Danh từ: cửa hàng bán thức ăn mang về ( (cũng) gọi là take-away),
  • Thành Ngữ:, to take somebody at advantage, bất ngờ chộp được ai, thình lình chộp được ai
  • Thành Ngữ:, to betake oneself to one's heels, đeo đuổi ai
  • viết tắt, cất cánh và hạ cánh theo phương thẳng đứng, ( vertical take-off and landing),
  • Thành Ngữ:, he never takes stimulants, anh ấy không bao giờ uống rượu
  • Thành Ngữ:, go to the stake over something, khư khư; bám giữ (một ý kiến, nguyên tắc..)
  • Thành Ngữ:, it takes two to do something, (tục ngữ) tại anh tại ả; tại cả đôi bên
  • viết tắt, ( stol) cất cánh và hạ cánh nhanh (máy bay) ( short take-off and landing), a stol plane, máy bay đường ngắn
  • / 'teikaut /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như take-away, chất lắng, dụng cụ dỡ khuôn (dùng khi dỡ khuôn), sự dỡ (lấy vật phẩm ra khỏi khuôn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top