Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take possession” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.406) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đem đi, Từ đồng nghĩa: verb, take
  • Idioms: to take accurate aim, nhắm đúng
  • Idioms: to take a chair, ngồi xuống
  • Thành Ngữ:, to take delight in, ham thích, thích thú
  • Idioms: to take heed, Đề phòng, lưu ý, chú ý
  • Idioms: to take off one 's moustache, cạo râu mép
  • Idioms: to take out a stain, tẩy một vết dơ
  • Idioms: to take a sight on sth, nhắm vật gì
  • Idioms: to take up a collection, quyên tiền, lạc quyên
  • Idioms: to take up a stone, lượm một cục đá
  • Idioms: to take a cast of sth, Đúc vật gì
  • Idioms: to take bend at speed, quẹo hết tốc độ
  • Idioms: to take the helm, nắm quyền lãnh đạo
  • Idioms: to take sides with sb, theo phe ai
  • Thành Ngữ:, to take from, gi?m b?t, làm y?u
  • Idioms: to take great care, săn sóc hết sức
  • Idioms: to take great pains, chịu khó khăn lắm
  • Idioms: to take lodgings, thuê phòng ở nhà riêng
  • Idioms: to take off one 's hat, giở nón
  • Idioms: to take to one 's legs, bỏ chạy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top