Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Taking the long way” Tìm theo Từ | Cụm từ (181.495) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dòng điện ngược chiều, dòng ngược (máy phát điện), dòng điện ngược, dòng ngược, dòng ngược chiều, reverse current circuit breaking, sự ngắt mạch dòng điện ngược, reverse current protection, bảo vệ bằng...
  • mạch dòng điện, mạch điện, mạch dòng, reverse current circuit breaking, sự ngắt mạch dòng điện ngược, alternating-current circuit, mạch (điện) xoay chiều
  • hệ thống hãm, hệ thống phanh, anti-skid braking system (as-bs), hệ thống phanh chống trượt, diagonal split braking (system), hệ thống phanh dạng mạch chéo, disc braking system, hệ thống phanh đĩa, disk braking system,...
  • / ´brɔ:dli /, Phó từ: rộng, rộng rãi, chung, đại khái, đại thể, broadly speaking, nói chung, nói đại thể
  • Thành Ngữ:, taking one thing with another, xét mọi khía cạnh của tình hình
  • nước đá dạng tấm, đá dạng tấm, plate ice (making) plant, hệ (thống) sản xuất (nước) đá dạng tấm
  • nhựa craking,
  • another name for anti-lock braking system., hệ thống phanh chống trượt,
  • máy kết đông đá nhiệt điện, máy làm đá nhiệt điện, thermoelectric ice-making apparatus (machine), máy kết đông đá (máy làm đá) nhiệt điện
  • / soʊk /, Danh từ (như) .soaking: sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng, (từ lóng) bữa chè chén, (thông tục) người quen...
  • ecm that accepts wheel sensor inputs and controls braking of the vehicle., máy chống bó cứng phanh,
  • trạm (sản xuất nước) đá dạng mảnh, trạm (sản xuất nước) đá dạng vỏ, shell ice (-making) plant, trạm (sản xuất nước) đá dạng vỏ (dạng mảnh)
  • Danh từ: sự hôn; sự ôm hôn, Từ đồng nghĩa: noun, caressing , embracing , love-making , spooning , necking * , petting...
  • / ¸ep´ɔkl /, như epoch-making,
  • Phó từ: một cách nghiêm khắc; hoàn toàn, một cách chặt chẽ, ngặt, smoking is strictly prohibited, cấm ngặt hút thuốc lá, strictly speaking, nói đúng ra, strictly convex, lồi ngặt, strictly...
  • Thành Ngữ:, strictly speaking, nói đúng ra
  • Thành Ngữ:, in the making, đang hình thành, đang nảy nở, đang phát triển
  • / ´haus¸wə:k /, Danh từ: công việc trong nhà (nấu ăn, giặt, quét dọn), Từ đồng nghĩa: noun, administration , bed-making , cooking , domestic art , domestic science...
  • / i¸lektroumi´kænikl /, Kỹ thuật chung: điện cơ, damped electromechanical system, hệ điện cơ tắt dần, electromechanical analogue, mô hình điện cơ, electromechanical braking, hãm điện cơ,...
  • hớt lưng, mài, mặt hớt lưng, backing-off boring, doa hớt lưng, backing-off cutter, dao (phay) hớt lưng, backing-off lathe, máy tiện hớt lưng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top