Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Taking the long way” Tìm theo Từ | Cụm từ (181.495) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to go in with somebody in an undertaking, cùng chung v?i ai làm công vi?c gì
  • / ¸ʌni:kə´nɔmik /, Tính từ: không kinh tế, không có lợi, không có lời; không có lãi, uneconomic method, phương pháp không tinh tế, an uneconomic undertaking, một việc kinh doanh không...
  • / 'peinz,teikiɳ /, Tính từ: chịu khó, cần cù; cẩn thận, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, a painstaking...
  • / ´ma:vələs /, như marvellous, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, astonishing , astounding , awe-inspiring , awesome , awful , bewildering , breathtaking...
  • / əs´tɔniʃiη /, tính từ, làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amazing , astounding , bewildering , breathtaking...
  • nghiệm thu, giấy chứng nhận nghiệm thu, certificate , taking-over, giấy chứng nhận nghiệm thu, taking over of sections or parts, nghiệm thu khu vực hoặc bộ phận công trình,...
"
  • Idioms: to be well shaken before taking, lắc mạnh trước khi dùng
  • / ¸ri:ə´stætik /, Kỹ thuật chung: biến trở, rheostatic brake, bộ hãm có biến trở, rheostatic braking, hãm bằng biến trở, rheostatic braking, sự hãm bằng biến trở, rheostatic braking,...
  • / 'gæmbliɳ /, danh từ, trò cờ bạc, hành động liều lỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, staking , gaming , speculation , action * , laying odds , bet , casino , poker , racing , roulette , tombola
  • / əs'taundiŋ /, tính từ, làm kinh ngạc, làm kinh hoàng, làm sững sờ, làm sửng sốt, Từ đồng nghĩa: adjective, astonishing , breathtaking , confounding , eye-popping * , mind-blowing * , mind-boggling...
  • / di´siʒən¸meikiη /, Kinh tế: đưa ra quyết định, quyết sách, consumer decision making, việc đưa ra quyết định của người tiêu dùng, collective decision-making, quyết sách tập thể,...
  • đá khối, Kinh tế: tảng băng, block ice (making) plant, trạm (sản xuất) (nước) đá khối, block ice (making) plant, trạm (sản xuất) nước đá khối, block ice elevator, máy nâng (nước)...
  • / 'beikiɳhɔt /, Tính từ: rất nóng, a baking-hot day, một ngày oi bức vô cùng
  • kết đông (nước) đá, sự kết đông đá, sự sản xuất đá, sản xuất (nước) đá, block ice (making) plant, trạm (sản xuất) (nước) đá khối, block ice (making) plant, trạm (sản xuất) nước đá khối, block...
  • / ig´zilə¸reitiη /, như exhilarant, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, animating , animative , bracing , breathtaking , electric , elevating , enlivening...
  • / breɪking /, cách hãm, cái hãm, cái phanh, hãm, phanh, sự giảm tốc, sự hãm, sự phanh, sự thắng, sự hãm, sự phanh, sự hãm xe, Địa chất: sự hãm, sự phanh, electromagnetic braking,...
  • dòng điện cắt, dòng điện cắt mạch, dòng điện ngắt mạch, dòng ngắt mạch, cable-charging breaking current, dòng ngắt mạch nạp đường cáp, capacitor breaking current, dòng ngắt mạch nạp tụ, out-of-phase breaking...
  • Danh từ: (điện) điện xoáy, dòng điện phucô, dòng foucault, dòng điện xoáy, dòng xoáy, eddy-current braking, hãm bằng dòng foucault, eddy-current loss, tổn hao dòng foucault, eddy-current...
  • / 'kæbinitwə:k /, mộc [nghề mộc], Danh từ ( (cũng) .cabinet-making): Đồ gỗ mỹ thuật, nghề làm đồ gỗ mỹ thuật,
  • / fæs'tidiəsnis /, danh từ, sự khó tính, sự khó chiều; tính cảnh vẻ, sự kén cá chọn canh, Từ đồng nghĩa: noun, care , carefulness , meticulousness , pain , painstaking , punctiliousness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top