Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thủ” Tìm theo Từ | Cụm từ (133.615) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (thuộc) bệnh cơ thể, bệnh thân thể,
  • / bɔ´tænikl /, như botanic, Kỹ thuật chung: thực vật, Từ đồng nghĩa: adjective, botanical name, biển tên thực vật, plants (botanical), cây (thực vật),...
  • / em´plɔiə /, Danh từ: chủ, người sử dụng lao động, Đấu thầu: người thuê, người đứng ra tuyển dụng, Kỹ thuật chung:...
  • bảo đảm dự thầu, the form under a deposit , a bond or bank guarantee provided by a bidder to ensure responsibility of the bidder within a specified duration according to the bidding document, là việc nhà thầu thực hiện một trong các...
  • / 'entəti /, Danh từ: thực thể, sự tồn tại, Đấu thầu: thực thể, cơ quan, bộ phận, Toán & tin: đối tượng; vật...
  • / ´pivətl /, Tính từ: (thuộc) nòng cốt; (nghĩa bóng) then chốt, mấu chốt, chủ chốt, Toán & tin: (thuộc) lõi; trung tâm, Cơ...
  • / 'lougreid /, Tính từ: (thuộc) hạng kém, ít giá trị, Hóa học & vật liệu: bậc thấp, Kỹ thuật chung: cấp thấp, loại...
  • rác thải y tế quá cỡ, rác thải y tế có kích cỡ quá lớn so với những túi đựng bằng nhựa hay những thùng chuẩn.
  • / ´rouən /, Danh từ: (thực vật học) cây thanh hương trà (như) rowanỵtree, quả thanh hương trà (như) rowanỵberry, Kinh tế: cây thanh lương trà, quả thanh...
  • Tính từ: (thực vật) có nhựa; chứa nhựa,
  • / ə´viditi /, Danh từ: sự khao khát, sự thèm khát, sự thèm thuồng, sự tham lam, Kỹ thuật chung: ái lực, Từ đồng nghĩa:...
  • / ri:´kɔnsti¸tju:t /, Ngoại động từ: hoàn nguyên, khôi phục lại (thức ăn..), tổ chức lại, cải tổ, tái xây dựng, Kỹ thuật chung: hoàn nguyên,...
  • Tính từ: (thể dục,thể thao) (thuộc) bắn cung,
  • Phó từ: (thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; phù hợp với vua chúa; vương giả,
  • chính quyền địa phương, local government stock, chứng khoán chính quyền địa phương, partial tax transfer to local government, chuyển nhượng một phần thuế cho chính quyền địa phương
  • / skin /, Danh từ: da, bì, vỏ (của quả, cây), lớp vỏ mỏng của xúc xích, lớp vỏ, lớp phủ, lớp bao ngoài (vỏ tàu..), ( (thường) trong từ ghép) da sống; bộ da lông thú, ( (thường)...
  • / pai´ritik /, Tính từ: (thuộc) pyrit; như pyrit, Kỹ thuật chung: pirit,
  • / ´wɔtʃful /, Tính từ: thận trọng, cảnh giác, đề phòng, canh chừng, theo dõi, quan sát kỹ, thức, thao thức, không ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: (như) dynamic, (triết học) (thuộc) thuyết động học, Nghĩa chuyên ngành: động lực, Từ...
  • / si´nɔptik /, Tính từ: (thuộc) bản toát yếu; tạo nên bản toát yếu, khái quát, tóm tắt, (thuộc) sách phúc âm tóm tắt, Danh từ (như) .synoptist: người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top