Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To rights” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.369) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in¸timi´deiʃən /, danh từ, sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm, Từ đồng nghĩa: noun, browbeating , coercion , threatening , cowing , daunting , frightening , terrorizing , demoralizing , scare...
  • Danh từ; số nhiều knights templars, knights templar: hiệp sĩ thánh chiến,
  • luật áp dụng, luật áp dụng, the law specified in the contract conditions as the law which would govern the rights , obligations and duties of the parties to the contract ., là luật nêu trong các điều kiện của hợp đồng có vai...
  • Thành Ngữ:, to lower one's sights, bớt ham muốn, bớt tham vọng
  • hữu tuyền, quay phải, right-handed moment, mômen quay phải, right-handed polarization, phân cực quay phải, right-handed polarized light, ánh sáng phân cực quay phải
  • bao khoán, theo hợp đồng, rights granted by contract, quyền lợi theo hợp đồng
  • / ´rait¸maindid /, tính từ, ngay thẳng, chân thật, Từ đồng nghĩa: adjective, moral , principled , proper , right , righteous , rightful , virtuous
  • / trænz´poulə /, tính từ, qua các vùng địa cực, transpolar flights from london to tokyo, những chuyến bay qua các vùng địa cực từ london sang tokyo
  • Thành Ngữ:, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên
  • nhạy quang, quang cảm, nhạy sáng, light sensitive diazo materials, vật liệu nhạy sáng diazo, light-sensitive detector, bộ tách sóng nhạy sáng, light-sensitive layer, lớp nhạy...
  • của cải trí tuệ, quyền sở hữu trí tuệ, tài sản trí tuệ, intellectual property rights (ipr), các quyền sở hữu trí tuệ, trade related aspects of intellectual property right (trips), các khía cạnh liên quan đến thương...
  • / ə´reibiən /, Tính từ: (thuộc) a-rập, Danh từ: người a-rập, arabian nights ' entertainments ; arabian nights, chuyện nghìn lẻ một đêm
  • / ´rekti¸tju:d /, Danh từ: thái độ đúng đắn; tính ngay thẳng, tính chính trực, Từ đồng nghĩa: noun, goodness , morality , probity , righteousness , rightness...
  • / ´ʌp¸raitnis /, danh từ, tính chất thẳng đứng, tính ngay thẳng, tính chính trực, tính liêm khiết, Từ đồng nghĩa: noun, goodness , morality , probity , rectitude , righteousness , rightness...
  • / ´pænti¸houz /, như tights,
  • như tights,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right off, (như) right, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , straightaway , straight off
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right away, ngay tức thì, immediately , right off the bat , straightaway , without delay , forthwith , instant , instantly , now , right...
  • phanh phụ, auxiliary brake lights, đèn phanh phụ
  • Idioms: to take offence at the slightest thing, giận chuyện không đáng, không ra gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top