Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Toile” Tìm theo Từ | Cụm từ (491) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giăm bông nấu, fresh boiled ham, giăm bông nấu nhạt
  • / ´tɔil¸wɔ:n /, tính từ, kiệt sức, rã rời,
  • / ´tɔilit¸roul /, danh từ, cuộn giấy vệ sinh,
  • Thành Ngữ:, to burst someone's boiler, đẩy ai vào cảnh khổ cực
  • / ´tɔilit¸paudə /, danh từ, phấn xoa sau khi rửa ráy,
  • nồi hơi đun nước, water-heating boiler house, gian nồi hơi đun nước
  • vật liệu hư hỏng, spoiled material report, báo cáo vật liệu hư hỏng
  • buồng đốt, hộp lửa, buồng đốt, hộp lửa, fire box boiler, nồi hơi kiểu buồng đốt
  • / ,dauntə'ə:θ /, tính từ, thực tế, không viễn vông, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, common , commonsense , easy , hard , hardboiled , hardheaded...
  • bơm lưu thông, bơm tuần hoàn (chất lỏng), bơm tuần hoàn, máy bơm tuần hoàn, máy bơm tuần hoàn, Địa chất: máy bơm tuần hoàn, boiler-water circulating pump, bơm tuần hoàn nước...
  • Thành Ngữ:, to burst one's boiler, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lâm vào cảnh khổ cực; gặp tai hoạ
  • / 'vændl /, Danh từ: kẻ phá hoại các công trình văn hoá (do ác tâm hoặc ngu dốt), Từ đồng nghĩa: noun, defacer , despoiler , destroyer , hoodlum , looter ,...
  • Danh từ số nhiều: lưới, cạm bẫy, caught in the toils of the law, bị mắc vào lưới pháp luật
  • / ʌη´klenli /, tính từ, bẩn thỉu; nhơ nhuốc, phó từ, Từ đồng nghĩa: adjective, uncleanly thoughts, ý nghĩ bẩn thỉu, black , filthy , grimy , grubby , smutty , soiled , unclean , immoral ,...
  • / 'kɔ:ldrən /, Kỹ thuật chung: nồi hơi, Từ đồng nghĩa: noun, boiler , cauldron , kettle , pot , vat
  • dây cót, lò xo cuộn, lò xo xoắn ốc, lò xo trụ xoắn ốc, lò xo cuộn, dây cót, spiral coiled spring, lò xo cuộn xoắn ốc
  • Từ đồng nghĩa: adjective, callous , cold-hearted , hard , hard-boiled , hardened , hardhearted , heartless , obdurate , stonyhearted , unfeeling
  • / səkˈsɪŋkt /, Tính từ: ngắn gọn, cô đọng, súc tích, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blunt , boiled...
  • / 'kɔnfidəns'geim /, Kinh tế: hành động lừa đảo, sự bội tín, Từ đồng nghĩa: noun, bait-and-switch , boiler room , bunco game , bunko , con , confidence trick...
  • / ´plæti¸tju:d /, Danh từ: tính vô vị, tính tầm thường, tính nhàm chán, lời nói vô vị, tẻ nhạt, Từ đồng nghĩa: noun, banality , boiler plate , bromide...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top