Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Toile” Tìm theo Từ | Cụm từ (491) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cắt bằng oxi-axetilen, sự cân bằng khí oxiaxetilen,
  • Danh từ: ngói ống, ngói cong, ngói lượn sóng, ngói cong, ngói lợp, ngói máng, ngói nóc, a pantile roof, mái lợp ngói ống, pantile roof, mái...
  • / sti:l /, Ngoại động từ .stole; .stolen: Ăn cắp, lấy trộm, lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...), Nội động...
  • như pestilent, Từ đồng nghĩa: adjective, baneful , deadly , malignant , noxious , pernicious , pestilent
  • sở trưng tín, tỷ giá điều tra tín dụng, mercantile inquiry agency, sở trung tín thương mại, mercantile inquiry agency, sở trưng tín thương mại, status-inquiry agency, sở trưng tín về tín dụng thương mại
  • mỏ hàn bằng khí oxiaxetilen, mỏ hàn oxyxetilen,
  • acrilonitrile ch2:chcn,
  • Nghĩa chuyên nghành: kẹp giữ gạc tai tiley, kẹp giữ gạc tai tiley,
  • đèn a-xê-ty-len, đèn axetilen, Địa chất: đèn axetilen, đèn đất,
  • như infantile, Từ đồng nghĩa: adjective, cherubic , childlike , infantile
  • bình chứa axêtylen, hình axetilen, bình axetylen (hàn hơi), bình đựng axetilen, bình axetylen,
  • Tính từ: co bóp, Adj.: (esp. of the heart) contracting and dilating rhythmically;pulsatory (cf. systole, diastole). [ll systalticus...
  • ngói tráng men, gạch hoa, gạch men, plan glazed tile, gạch men lát phẳng, shaped glazed tile, gạch men định hình
  • chậu xí, cantilever water-closet bowl, chậu xí kiểu côngxon, cantilever water-closet bowl, chậu xí ngồi bệt
  • Thành Ngữ:, the bottomless pit, địa ngục
  • / mag¸ni:touilek´trisiti /, Điện lạnh: máy phát từ-điện,
  • hàn bằng ngọn lửa oxy-axêtylen, sự hàn bằng oxi-axetilen, hàn hơi (ô xi-axêtylen), sự hàn bằng khí oxiaxetilen, sự hàn bằng oxyaxetylen, sự hàn gió đá, sự hàn oxyaxetylen,
  • chậu xí, chậu xí, cantilever water-closet bowl, chậu xí kiểu côngxon, cantilever water-closet bowl, chậu xí ngồi bệt, crouch closet bowl, chậu xí xổm
  • Tính từ: rung, rung động, rung động, rung động, vibratile organ, (sinh vật học) cơ quan rung động, vibratile motion, chuyển động rung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top