Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Topsy turvy” Tìm theo Từ | Cụm từ (50) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸tɔpsi´tə:vidəm /, danh từ, sự lộn nhào; sự đảo lộn, lộn bậy, lộn xộn; hỗn loạn, ngoại động từ, Đảo lộn; làm lộn bậy; làm hỗn loạn, to fall topsyturvydom, ngã lộn nhào, the whole world has turned...
  • lộn ngược, lộn ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, backwards , bottom up , inside out , inverted , orderless , overturned , topsy-turvy , upside-down , vice versa , without order , wrong side out
  • Danh từ số nhiều topsmen: (phương ngữ) người quản gia; người quản lý, (từ lóng) đao phủ,
  • / tə:f /, Danh từ, số nhiều turfs, .turves: lớp đất mặt, lớp đất có cỏ, mảng đất mặt, mảng đất có cỏ, than bùn để đốt (ở ireland), ( the turf) trường đua ngựa; cuộc...
  • giao thức tạo tệp tops,
  • / ne´krɔskəpi /, như necropsy,
  • / ´tri:¸tɔp /, danh từ, ( số nhiều) ngọn cây, birds nesting in the tree-tops, những con chim làm tổ trên các ngọn cây
  • / 'baiəpsi /, Danh từ: (y học) sinh tiết (thiết), sinh tiết, jejunal biopsy, sinh tiết hổng tràng
  • Thành Ngữ:, to cry ( proclaim ) from the house-tops, tuyên bố công khai, nói ầm cho người khác biết
  • / ´tɔpsi´tə:vi /, Danh từ: sự lộn nhào; sự đảo lộn; sự hỗn loạn, sự lộn ngược, Ngoại động từ: làm đảo lộn; làm hỗn loạn, làm lộn...
  • Danh từ: mái nhà, to cry ( proclaim ) from the house-tops, tuyên bố công khai, nói ầm cho người khác biết
  • Danh từ: mặt ngoài của một nóc nhà; nóc nhà, flying swiftly over the roof-tops, đang bay nhanh trên các nóc nhà
  • / tɒps /, Danh từ số nhiều: ( the tops) (thông tục) cái gì nhất, Hóa học & vật liệu: sản phẩm cất ngọn, sản phẩn ngọn, Kỹ...
  • / ´ɔ:tɔpsi /, Danh từ: (y học) sự mổ xác để khám nghiệm, sự khám nghiệm tử thi, (nghĩa bóng) sự mổ xẻ phân tích, Xây dựng: mổ tử thi,
  • / ´pɔpsi¸wɔpsi /,
  • / ´piktʃə¸pælis /, rạp chiếu bóng, rạp xi nê (như) pictureỵshow, ' pikt‘”,•i”t”, danh từ
  • Toán & tin: [phép, sự, tính] đồng luân, tính đồng đều, cellular homotopy, tính đồng luân tế bào, chain homotopy, (tôpô học ) sự đồng...
  • / ´θi:¸ə:dʒi /, Danh từ: phép màu nhiệm, phép thần thông, yêu thuật, Từ đồng nghĩa: noun, conjuration , sorcery , sortilege , thaumaturgy , witchcraft , witchery...
  • kiểu đồng luân, weak homotopy type, kiểu đồng luân yếu
  • / ri´mu:və /, Danh từ: vật để loại bỏ, vật để xoá cái gì (thuốc tẩy..), người dọn đồ (như) furnitureỵremover, (kỹ thuật) dụng cụ tháo, đồ mở, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top