Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Travel over” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.866) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ouvəli /, Phó từ: (thông tục) quá, thái quá, quá mức, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, overly cautious, thận...
  • / pɔ: /, Nội động từ: ( + over , upon ) mải mê, miệt mài (nghiên cứu); (nghĩa bóng) nghiền ngẫm, (từ cổ,nghĩa cổ) ( + at, on, over) nhìn sát vào, nhìn đăm đăm vào, nhìn kỹ vào,...
  • thành ngữ, half seas over, quá chén
  • cloverleaf junction,
  • như governess-car,
  • như snow-covered,
  • sự chuyển đổi kiểu, explicit type conversion, sự chuyển đổi kiểu rõ ràng, explicit type conversion, sự chuyển đổi kiểu tường minh, implicit type conversion, sự chuyển đổi kiểu ngầm
  • Thành Ngữ:, to brim over, tràn đầy
  • Idioms: to be bowled over, ngã ngửa
  • government open system interconnection protocols,
  • / ¸ouvə´stei /, Ngoại động từ overstayed, .overstaid: Ở quá lâu, lưu lại quá lâu, ở quá hạn, Kinh tế: giữ hàng quá lâu làm mất cơ hội tốt (để...
  • viết tắt, lính đàn bà ( government issue jane),
  • Thành Ngữ:, to win over, lôi kéo về
  • / ´trævəlɔg /, Danh từ: phim hoặc buổi nói chuyện về du lịch hoặc thám hiểm,
  • Thành Ngữ:, to look over, xét, ki?m tra
  • Thành Ngữ:, to go over, di qua, vu?t
  • bậc llandoveri,
  • Thành Ngữ:, to crow over, chiến thắng (quân thù...)
  • Thành Ngữ:, to lie over, hoãn
  • ngói lợp, lipped cover tile, ngói lợp có gờ mép
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top