Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Troupes” Tìm theo Từ | Cụm từ (184) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸gæstrouen´terik /, Tính từ: thuộc dạ dày-ruột, Y học: thuộc dạ dày - ruột,
  • / ə´trɔʃəsnis /, danh từ, tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo, hành động hung ác, hành động tàn bạo, Từ đồng nghĩa: noun, atrocity , heinousness , monstrousness , egregiousness ,...
  • / ´tait¸roup /, Danh từ: dây kéo căng (của người làm xiếc trên dây), tread / walk a tightrope, lâm vào tình thế chênh vênh; đi trên dây
  • tầng đối lưu, tropospheric effects, hiệu ứng tầng đối lưu, tropospheric propagation near the surface of the earth, sự lan truyền tầng đối lưu trên mặt đất
  • sự chuyển kosterlitz-thouless,
  • / i¸lektrouiks´trækʃən /, Hóa học & vật liệu: điện triết,
  • (viết tắt mc ) a person who introduces guests or entertainers at a formal occasion,
  • Idioms: to be preoccupied by family troubles, bận trí về những lo lắng cho gia đình
  • Thành Ngữ:, one's best ( strongest ) cards, lý lẽ vững nhất; lá bài chủ (nghĩa bóng)
  • / ¸inkə´məudiəs /, Tính từ: khó chịu, bất tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, difficult , troublesome
  • / ´tru:pə /, Danh từ: thành viên của một gánh hát, thành viên của một đoàn kịch, (thông tục) người trung thành đáng tin cậy, diễn viên giàu kinh nghiệm,
  • Danh từ: Đoàn (kịch), gánh (hát); toán (quân), Động từ: Đi trình diễn nhiều nơi cả đoàn (kịch), Đi...
  • như landing troops,
  • / i¸lektrou´sə:dʒikl /,
  • Thành Ngữ:, to put somebody up to the ropes, o show somebody the ropes
  • / ə´trouʃəs /, Tính từ: hung bạo, tàn ác, tàn bạo, rất xấu, tồi tệ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Danh từ (như) .retrogression: (thiên văn học) sự đi ngược, sự nghịch hành (của một hành tinh), tác dụng giảm lùi, (quân sự) sự rút...
  • / ¸ænti´neitəl /, Tính từ: trước khi sinh, trước khi đẻ, tiền sản, Danh từ: việc khám thai, antenatal troubles, những biến chứng tiền sản
  • / pə´tə:biη /, Kỹ thuật chung: sự nhiễu loạn, Từ đồng nghĩa: adjective, disquieting , disruptive , distressful , distressing , intrusive , troublesome , troublous...
  • Thành Ngữ:, household troops, quân ngự lâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top