Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Troupes” Tìm theo Từ | Cụm từ (184) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´groupə /, như grouper,
  • Thành Ngữ:, wear the pants / trousers, nắm quyền của đàn ông, như wear
  • Thành Ngữ:, to catch sb with his pants/trousers down, tấn công bất ngờ và chớp nhoáng
"
  • Danh từ: (động vật học) cá mú, cá mú (grouper), cá mú, cá song,
  • Thành Ngữ:, peg-top trousers, quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại)
  • / ´peg¸tɔp /, danh từ, con quay, peg-top trousers, quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại)
  • Thành Ngữ:, too big for one's boots ( breeches , shoes , trousers ), (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch
  • / ¸saiklou´proupein /, Y học: một loài thuốc gây mê toàn diện dùng trong phẫu thuật, Kỹ thuật chung: đập dạng xoáy,
  • / ´proupein /, Danh từ: prôban (khí không màu có trong tự nhiên và dầu lửa, dùng làm nhiên liệu), Hóa học & vật liệu: ch3ch2ch3,
  • / ´trauzə:z /, Danh từ số nhiều: quần (đồ mặc ở ngoài phủ kín hai chân từ thắt lưng cho đến mắt cá), Từ đồng nghĩa: noun, a pair of grey trousers,...
  • / trauzəz /, Tính từ: của quần, cho quần, trouser buttons, cúc quần, trouser pockets, túi quần, a trouser press, bàn là quần
  • Danh từ số nhiều của .trousseau: như trousseau,
  • / ´tru:sou /, Danh từ, số nhiều .trousseaux, trousseaus: Đồ đạc đem về nhà chồng (nhất là trước đây),
  • / ¸retrou´sesiv /, tính từ, lùi lại, thụt lùi, nhượng lại, bán lại; trả lại,
  • / əsidə'troupik /, Tính từ: hướng axit, hướng chua,
  • / ¸æmi´troupiə /, danh từ, (y học) chứng mắt bị loạn khúc xạ,
  • / en'troupiɔn /, Danh từ: (y học) quặm (mắt), chứng cụp mi, quặm,
  • / æn¸aisoumə´troupiə /, Danh từ: (y học) tật chiết quang mắt không đều, Y học: tật khúc xạ hai mắt không đều,
  • / ¸emi´troupiə /, Danh từ: tình trạng mắt bình thường, Y học: chính thị, Điện lạnh: mắt bình thường, mắt lành,
  • / ¸haipəmi´troupiə /, Danh từ: (y học) chứng viễn thị, Điện lạnh: tật viễn, Y học: tật viễn thị, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top