Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Try hard” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.727) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thanh xoắn panhard,
  • khớp nối các đăng hardy-spicer,
  • giá lắp thanh xoắn panhard,
  • đĩa hardy, đĩa nối mềm dạng đĩa,
  • Thành Ngữ:, to live hard, o live rough
  • thanh xoắn panhard,
  • ánh sáng phân cực, ánh sáng phân cực, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn quay trái, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn tả truyền, linearly polarized light, ánh sáng phân...
  • máy nghiền bi hardinge,
  • đĩa hardy,
  • như hard-covered,
  • chân không cao, chân không cứng, hard-vacuum tube, đèn chân không cao
  • / ¸ha:d´fistid /, tính từ, có bàn tay cứng rắn, (nghĩa bóng) keo kiệt, bủn xỉn, Từ đồng nghĩa: adjective, cheap , close , close-fisted , costive , mean , miserly , niggard , niggardly , parsimonious...
  • Thành Ngữ:, the hard/soft sell, bán theo kiểu nhồi nhét/mời mọc
  • tương thích cắm, tương thích phích cắm, plug-compatible hardware, phần cắm tương thích cắm
  • Thành Ngữ:, to take a firm/hard line, kiên quyết, kiên định
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) xem hardihood, (từ cổ) hành động táo tợn,
  • độ cứng cacbonat, độ cứng cacbonat, carbonate hardness of water, độ cứng cacbonát của nước
  • độ cứng còn lại, độ cứng dư, residual hardness of water, độ cứng dư của nước
  • được hàn, hard-soldered, được hàn cứng
  • bê tông cứng, hard-concrete mix, hỗn hợp bê tông cứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top