Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Try hard” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.727) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thanh xoắn panhard, panhard rod mounting box, giá lắp thanh xoắn panhard
  • / ˌpɜrtnˈeɪʃəs /, Tính từ: ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp, Từ đồng nghĩa: adjective, bullheaded , dogged , hardheaded , headstrong , mulish , perverse , pigheaded...
  • trạng thái khóa, exclusive allow-read lock state, trạng thái khóa riêng cho phép đọc, exclusive lock state, trạng thái khóa dành riêng, exclusive lock state, trạng thái khóa loại trừ, shared-for-read lock state, trạng thái...
  • Tính từ: (thuộc) người khắc kỷ, giống một người khắc kỷ; chịu đựng (không hề than vãn), a very stoical response to hardship, phản...
  • ổ cứng, ổ đĩa cứng, hard drive light, đèn ổ cứng, hard disk/hard drive (hd), đĩa cứng/Ổ đĩa cứng
  • bộ điều khiển đĩa, fdc floppy disk controller, bộ điều khiển đĩa mềm, floppy disk controller (fdc), bộ điều khiển đĩa mềm, hard disk controller, bộ điều khiển đĩa cứng, hark disk controller (hdc), bộ điều...
  • / ´stif¸nekt /, tính từ, cứng cổ, kiêu ngạo, bướng bỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, bullheaded , dogged , hardheaded , headstrong , mulish , pertinacious , perverse , pigheaded , tenacious , willful...
  • mục cấu hình, computer program configuration item (cpci), mục cấu hình chương trình máy tính, computer software configuration item (csci), mục cấu hình phần mềm máy tính, hardware configuration item (hwci), mục cấu hình...
  • / mə´rɔ:d /, ngoại động từ/nội động từ, cướp bóc, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, despoil , forage , foray , harass , harry , loot , raid ,...
  • chuẩn công nghiệp, eisa ( extended industry standard architecture, kiến trúc chuẩn công nghiệp mở rộng, extended industry standard architecture (eisa), kiến trúc chuẩn công nghiệp mở rộng, industry standard architecture (isa),...
  • / eitʃ /, Danh từ, số nhiều Hs, H's: mẫu tự thứ tám trong bảng mẫu tự tiếng anh, viết tắt của hard, vật hình chữ h,
  • Idioms: to be hard up against it ; to have it hard, (mỹ)lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn
  • / ¸inkəm´plaiənt /, tính từ, không chìu, không phục tùng mệnh lệnh, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant , adamantine , brassbound , die-hard , grim , implacable , inexorable , inflexible , intransigent...
  • / ʌn´bendəbl /, tính từ, bất khuất; kiên quyết; quyết tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant , adamantine , brassbound , die-hard , grim , implacable , incompliant , inexorable , inflexible , intransigent...
  • / 'medl /, Danh từ: huy chương, mề đay, Từ đồng nghĩa: noun, the reverse of the medal, (nghĩa bóng) mặt trái của vấn đề, badge , commemoration , gold , hardware...
  • như shard,
  • / ˈdɔgɪdnɪs, ˈdɒgɪdnɪs /, danh từ, tính gan góc, tính gan lì, tính lì lợm; tính ngoan cường, tính bền bỉ, tính kiên trì, tính dai dẳng, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , hardheadedness...
  • / lju:d /, Tính từ: dâm dục, dâm dật, Từ đồng nghĩa: adjective, bawdy , blue , coarse , erotic , fast * , filthy * , foul-mouthed , gross * , hard-core * , immodest ,...
  • / ´metlsəm /, tính từ, khí khái; dũng cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bold , courageous , dauntless , doughty , fearless , fortitudinous , gallant , game , hardy , heroic , intrepid , plucky...
  • / præg´mætikl /, như pragmatic, Từ đồng nghĩa: adjective, down-to-earth , hard , hardheaded , matter-of-fact , objective , practical , pragmatic , prosaic , sober , tough-minded , unromantic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top