Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Try one’s hand” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.622) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be someone's good angel, che chở phù hộ cho ai
  • Thành Ngữ:, to set someone's teeth on edge, làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm
  • Thành Ngữ:, put /shove/stick one's oar in, ut/shove/stick one's oar
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots, heart
  • Thành Ngữ:, to lose one's bearings, o lose one's reckoning
  • Thành Ngữ:, do/try one's utmost, gắng hết sức
  • Thành Ngữ:, to empoison someone's mind against somebody, làm cho ai căm ghét ai
  • Thành Ngữ:, to bring blushes to someone's cheeks, o put somebody to the blush
  • Thành Ngữ:, to change one's tune, thay đổi thái độ
  • Thành Ngữ:, to live at someone's cost, sống bám vào ai, sống nhờ vào ai
  • Thành Ngữ:, to chuck one's hand in, hand
  • , to make peace, hoà giải, dàn hoà, to make someone's peace with another, giải hoà ai với ai
  • Danh từ: xe bò chở táo, to upset someone's apple-cart, làm hỏng kế hoạch của ai
  • Thành Ngữ:, something comes to someone's ears, điều gì đến tai ai, ai mà nghe được việc này
  • Thành Ngữ:, collect/gather one's wits, trấn tĩnh lại
  • Thành Ngữ:, to show one's colours , to stick to one's colours, trung thành, kiên định (với ý định của mình, với đảng phái...)
  • Thành Ngữ:, to be on one's bones, túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn
  • Thành Ngữ:, to pull someone's chestnut out of the fire, (tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà
  • Thành Ngữ: Thành Ngữ:, to throw one's hat into the ring, nhận lời thách, to throw one's hat into the ring, nhận lời thách
  • Thành Ngữ:, about/on one's person, theo mình; trong người
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top