Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn one’s stomach” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.986) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, wet the/one's bed, đái dầm
  • Thành Ngữ:, old enough to be someone's father ( mother ), đáng tuổi cha mẹ của ai
  • Thành Ngữ:, to take someone's life, giết ai
  • Thành Ngữ:, prove one's/the case/point, chứng minh trường hợp/quan điểm
  • Thành Ngữ:, to warm the cockles of someone's heart, heart
  • Thành Ngữ:, to fill someone's bonnet, chiếm chỗ của ai
  • Thành Ngữ:, to put a spoke in someone's wheel, spoke
  • Thành Ngữ:, it's not someone's day, qu? là xui t?n m?ng
  • Thành Ngữ:, to live at someone's expense, ăn bám vào ai
  • Thành Ngữ:, to be someone's bad book, không được ai ưa
  • Thành Ngữ:, to cross someone's path, gặp ai
  • Thành Ngữ:, to get on someone's nerves, nerve
  • Thành Ngữ:, to bury oneself in one's books, vùi đầu vào sách vở
  • Thành Ngữ:, a stone's throw, một khoảng rất ngắn
  • Thành Ngữ:, to make someone's blood run cold, cold
  • Thành Ngữ:, to take a leaf out of someone's book, leaf
  • Thành Ngữ:, to spare someone's feelings, tránh xúc phạm đến ai
  • Thành Ngữ:, to burst someone's boiler, đẩy ai vào cảnh khổ cực
  • Thành Ngữ:, steal someone's thunder, phỗng tay trên ai
  • Thành Ngữ:, to feel in one's bones, cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top