Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Type setter” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.274) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, the least said the better, (tục ngữ) nói ít đỡ hớ
  • Danh từ: tính ham biết, tính tò mò, he gave into curiosity and opened that letter., anh ta đã khồng kiềm được tính tò mò và mở bức thư đó ra., vật, người xa lạ, hiếm hoặc khác...
  • Thành ngữ: (làm việc) vắt chân lên cổ, his administrative assistant was rushed off his feet by phone calls and letters .
  • Idioms: to have no acknowledgment of one 's letter, không báo có nhận thư
  • cửa phai, cửa van, stop log gain, khe cửa phai, stop-log of caisson type, cửa phai kiểu rầm
  • Tính từ: hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm, an intimidatory letter, bức thư hăm doạ
  • quầy hàng, tủ bày hàng nhỏ, tủ hàng, pen-type display case, quầy hàng tự động
  • Thành Ngữ:, revert to type, trở lại tình trạng tự nhiên, trở lại tình trạng cũ
  • máy bơm bêtông, bơm bê tông, máy bơm bê tông, piston concrete pump, máy bơm bêtông kiểu pit tông, concrete pump , boom type, bơm bê tông kiểu tay với
  • Tính từ: giàu có; khá giả, the better-off live in the older section of town, những người giàu có sống ở khu cổ của thành phố
  • buồng âu thuyền, khoang âu thuyền, khoang cửa cống, buồng âu, buông cửa van, khoang âu, dock-type lock chamber, buồng âu kiểu ụ tàu, land lock chamber, buồng âu gần bờ
  • nâng cao chất lượng [sự nâng cao chất lượng], Từ đồng nghĩa: adjective, repairing , elaborating , bettering , correcting , developing , fixing , remodeling , convalescent
  • / ´letə¸peipə /, Danh từ: giấy viết thư, Kinh tế: giấy viết thư, headed letter-paper, giấy viết thư có in tiêu đề
  • loại dữ liệu trừu tượng, ấn mẫu dữ liệu trừu tượng, kiểu dữ liệu trừu tượng, primitive abstract data type, kiểu dữ liệu trừu tượng nguyên thủy
  • hệ (thống) cấp nước, hệ thống cấp nước, building water supply system, hệ thống cấp nước trong nhà, centralized hot-water supply system, hệ (thống) cấp nước nóng tập trung, circulation-type hot water supply system,...
  • Tính từ: Được đánh máy, đánh bằng máy chữ, được đánh máy, viết bằng máy chữ, typewritten pages, những trang được đánh máy,...
  • hệ thống thải, hệ thống xả khí, hệ thống hút, hệ thống xả, hệ thống xả hơi, ejector-type trim exhaust system, hệ thống xả gọn kiểu ống phun
  • Thành Ngữ: Kinh tế: thư giải thích, thư giải thích (kèm theo văn kiện gửi đi), covering letter, thư giải thích gửi kèm theo
  • Tính từ: không bị đòi hỏi; không bị yêu sách, chưa bị đòi hỏi, unclaimed right, quyền lợi không đòi hỏi, unclaimed letter, thư không...
  • phông chữ in, phông chữ, optical type font, phông chữ quang, reduced type font, phông chữ rút gọn, type (font), phông chữ type
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top