Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unrepeated” Tìm theo Từ | Cụm từ (58) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ứng suất do uốn, ứng suất uốn, allowable flexural stress, ứng suất uốn cho phép, repeated flexural stress, ứng suất uốn lặp, repeated flexural stress, ứng suất uốn theo chu kỳ
  • Tính từ: undefeated, invincible (lóng), heretic,
  • thí nghiệm độ mỏi, sự thử nghiệm mỏi, sự thí nghiệm mỏi, sự thử độ bền mỏi, thí nghiệm mỏi, sự thử độ bền mỏi, repeated bending fatigue test, sự thí nghiệm mỏi uốn, repeated bending fatigue test,...
  • tải trọng lặp lại, trọng tải lặp, tải trọng lặp, repeated load test, sự thí nghiệm tải trọng lặp
  • / ri'pi:tidli /, Phó từ: lặp đi lặp lại nhiều lần, he begged her repeatedly to stop, anh ấy nhiều lần xin cô ấy dừng lại
  • gọi thử, sự cố (gắng) gọi, sự thử gọi, repeated call attempt, sự cố gắng gọi lại
  • Phó từ: ngay từ đầu, theo nguyên lý đầu, từ đầu, the entire process must be repeated ab initio, phải lặp lại ngay từ đầu toàn bộ tiến trình này.
  • thí nghiệm kéo, phép thử kéo, sự thí nghiệm kéo, sự thí nghiệm kéo đứt, sự thử kéo, sự thử độ bền kéo, sự thử đứt, sự thử sức bền kéo, sự thử sức căng, sự thử kéo, sự thử đứt, repeated...
  • / ´saiklikl /, như cyclic, Từ đồng nghĩa: adjective, circular , patterned , periodic , recurrent , recurring , regular , repeated , repetitive , seasonal , cyclic , isochronal , isochronous , periodical
  • Tính từ: không ăn năn, không hối hận,
  • Tính từ: còn có hiệu lực (luật), không bị huỷ bỏ, không bị bãi bỏ (đạo luật...)
"
  • / ¸ʌndi´fi:tid /, Tính từ: không bị đánh bại; chưa ai thắng nổi, không bị tan vỡ (hi vọng...), không bị vỡ (kế hoạch..)
  • Tính từ: không được thay thế,
  • / ¸ʌnri´zentid /, tính từ, không bị phẫn uất, không bị phật ý, không bực bội,
  • / ¸ʌnri´pɔ:tid /, Tính từ: không được thông báo, không ghi trong báo cáo, không được kể lại, không được thuật lại, không được báo cáo, không được tường trình, không...
  • / ¸ʌnri´leitid /, Tính từ: không kể lại, không thuật lại, không có liên quan, không có quan hệ với ai/cái gì, không có họ với (cùng một họ, cùng một tầng lớp..), Kỹ...
  • Tính từ: không được tôn trọng, không được kính trọng (người),
  • / ¸ʌnri´vi:ld /, Tính từ: không để lộ ra, không bị phát giác, không bị khám phá,
  • / ri´pi:tid /, Tính từ: Được làm lặp đi lặp lại, được nói lặp đi lặp lại; xảy ra lặp đi lặp lại, Xây dựng: có tính lặp, Kỹ...
  • sự thổi quá (trong lò chuyển), sự thổi sâu (trong lò chuyển),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top