Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Up to snuff” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.032) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´glædli /, Phó từ: vui vẻ, sung sướng, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, not to suffer fools gladly, không chịu...
  • hệ số ghép nối, hệ số kép, hệ số ghép, hệ số ghép đôi, electroacoustic coupling factor, hệ số ghép nối điện âm, electromechanical coupling factor, hệ số ghép điện cơ, mutual coupling factor, hệ số ghép...
  • nhóm truyền, interchange transmission group, nhóm truyền trao đổi, multi-link transmission group, nhóm truyền dẫn đa liên kết, multilink transmission group (mltg), nhóm truyền đa liên kết, tg vector ( transmissiongroup vector...
  • / ´neizəl /, Tính từ: (thuộc) mũi, Danh từ: Âm mũi, Y học: thuộc mũi, a nasal sound, âm mũi, to suffer from nasal catarrh, bị...
  • / ə'fi∫ldəm /, danh từ, chế độ quan liêu hành chính, giới viên chức, we suffer from too much officialdom, chúng ta khổ vì chế độ quan liêu hành chánh đè nặng
  • nhóm giải được, locally solvable group, nhóm giải được cục bộ, solvable group variety, đa tạp nhóm giải được, topologically solvable group, nhóm giải được topo
  • / ¸mækroufə´tɔgrəfi /, Danh từ: Ảnh chụp phóng to, ảnh chụp vĩ mô,
  • sự chụp phóng to, Danh từ: sự chụp phóng to,
  • bê tông tup, bê tông tup,
  • / ´foutou¸stæt /, Danh từ ( .Photostat): sự sao chụp; (nhãn hiệu) photocopy, Ngoại động từ: photocopy, sao chụp, Kinh tế: bản...
  • / ´stoun¸kould /, tính từ, lạnh như đá; hoàn toàn lạnh, the body was stone-cold, cơ thể đã lạnh như đá, this soup is stone-cold, xúp này nguội lạnh tanh
  • tiền tố có nghĩa : ở trên : supraclavicular trên xương đòn, hơn; vượt quá; siêu : supranational siêu dân tộc, tiền tố chỉ ở trên, trên,
  • (sự) chụp rơngen tổn thương bệnh, chụp tiax tổn thương bệnh,
  • / 'tɔpmoust /, tính từ, cao nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, to reach the topmost height, lên tới cực điểm, highest , loftiest , upmost , uppermost , maximal , top , ultimate , utmost , uttermost,...
  • / 'lɑ:də /, Danh từ: chạn, tủ đựng thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, food supply , groceries , pantry , provender , stock , storage , supplies , buttery , cellar , cupboard...
  • phép nguyên hình, sự tự đẳng cấu, tự đẳng cấu, automorphism group, nhóm các phép nguyên hình, anti-automorphism, phản tự đẳng cấu, automorphism group, nhóm các tự...
  • / hɔ´lɔgrəfi /, Danh từ: phép chụp ảnh giao thoa la de, Điện lạnh: toàn ảnh, acoustical holography, toàn ảnh âm thanh, leith-upatniek holography, toàn ảnh...
  • Thành Ngữ:, to have scruples about doing something, o make scruple to do something
  • / ʌp´end /, Ngoại động từ: lật úp, đặt úp, Đứng thẳng dậy, lật ngược lại, dựng đứng lên, to up-end the crate and sat on it, lật úp cái thùng và ngồi lên
  • dừng lại, lấy ra, lấy lên, kéo ra, kéo lên, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, arrive , brake , bring up , come to a halt , come to a stop , draw up , fetch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top