Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Up to snuff” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.032) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ảnh chụp trong bóng tối, phim chụp tia x,
  • / ´tait¸lipt /, Tính từ: mím môi; có vẻ dữ tợn, kiềm chế, nén tình cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, buttoned up , clammed up , closemouthed , dumb , hushed...
  • / bisk /, danh từ, xúp thịt chim, xúp tôm cua,
  • Thành Ngữ:, to sing small, cụp đuôi, cụp vòi
  • / tə´mɔgrəfi /, Danh từ: phương pháp rọi kiếng, chụp x quang các phần trong cơ thể, sự rọi kiếng, sự chụp x quang, Toán & tin: phép cụp cắt...
  • Danh từ: viên (xúp), beef stock-cubes, viên xúp thịt bò
  • như pharisaic, Từ đồng nghĩa: adjective, pecksniffian , pharisaic , phony , sanctimonious , two-faced
  • Idioms: to do sb a ( good )turn, giúp, giúp đỡ người nào
  • nhóm bộ đệm, vũng đệm, vùng đệm, cơ cấu điều tiết, dự trữ đệm, group buffer pool (gbp), vũng đệm nhóm, bpdty ( bufferpool directory ), thư mục vùng đệm, buffer pool directory, thư mục vùng đệm, group buffer...
  • Idioms: to go along at easy jog, Đi thong thả, chạy lúp xúp
  • / ,kæbriou'lei /, Danh từ: xe độc mã, xe ô tô cụp mui, xe mui trần, kiểu xe coupe mui xếp., bỏ mui được, con mui trần, mui rời, xe độc mã, xe ôtô mui trần,
  • Danh từ: Ảnh chụp phóng to, ảnh chụp vĩ mô,
  • / ´lɔg¸rouliη /, Danh từ: sự giúp nhau đốn gỗ, sự thông đồng; sự giúp đỡ lẫn nhau (trong việc tố tụng, trong những mưu toan (chính trị)...), sự tâng bốc tác phẩm của...
  • ngôn ngữ đánh dấu, extensible markup language (xml), ngôn ngữ đánh dấu mở rộng, gml ( generalizedmarkup language ), ngôn ngữ đánh dấu tổng quát, handheld device markup language (hdml), ngôn ngữ đánh dấu thiết bị...
  • lộn ngược, lộn ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, backwards , bottom up , inside out , inverted , orderless , overturned , topsy-turvy , upside-down , vice versa , without order , wrong side out
  • chụp pittông, chùy pittông, ống pittông,
  • Thành Ngữ:, to fill up the cup, làm cho không thể chịu đựng được nữa
  • Thành Ngữ:, to beat up somebody's quarters, o bear up the quarters of somebody
  • Thành Ngữ:, to foot up, lên tới, tới mức, tổng cộng tới
  • / ¸foutoumi´kæniks /, Vật lý: phương pháp in chụp, Xây dựng: kỹ thuật in chụp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top