Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Upset one’s apple cart” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.452) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: xe bò chở táo, to upset someone's apple-cart, làm hỏng kế hoạch của ai
  • Thành Ngữ:, to upset someone's apple-cart, làm hỏng kế hoạch của ai
  • Thành Ngữ:, upset the somebody's applecart, đảo lộn
  • / v., adj. ʌpˈsɛt ; n. ˈʌpˌsɛt /, Ngoại động từ .upset: làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ngã, (hàng hải) làm lật úp (thuyền...), làm rối tung, làm đảo lộn; phá vỡ...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, checkered , dappled , flecked , kaleidoscopic , marbled , motley , mottled , multicolor , particolored , piebald , pied...
  • / 'pain,æpl /, Danh từ: quả dứa; cây dứa (như) pine, (từ lóng) lựu đạn, cây dứa, quả dứa, fresh/tinned pineapple, dứa tươi/dứa đóng hộp, pineapple juice, (thuộc ngữ) nước dứa,...
  • Danh từ: (thực vật học) cây thanh lương trà, quả thanh lương trà ( (cũng) sorb-able-apple),
  • môi trường cộng tác mở (apple),
  • giao thức gán tên (appletalk ),
  • giao thức thông tin vùng (appletalk),
  • máy chồn, máy rèn ngang để chồn, máy dát, tire upsetting machine, máy chồn mép vành bánh xe (ôtô)
  • giao thức truy nhập kết nối trong mạng tokentalk (apple),
  • giao thức phát gói dữ liệu (appletalk),
  • / 'dæpld /, xem dapple,
  • / dis´tə:biη /, Kỹ thuật chung: nhiễu loạn, làm xáo trộn, Từ đồng nghĩa: adjective, disturbing force, lực nhiễu loạn, upsetting , distressing , troubling...
  • / paɪn /, Danh từ: (thực vật học) cây thông (như) pine-tree; gỗ thông, (như) pineapple, Nội động từ: mòn mỏi, khao khát,, tiều tuỵ, héo hon (vì đau...
  • bàn phím apple mở rộng, bàn phím mở rộng apple,
  • quãng ném đá tới, (nghĩa bóng) quãng ngắn, ' stounz'•rou, danh từ, his house is a stone'sỵcast away, nhà hắn chỉ cách đây một quãng ngắn
  • bộ phục vụ tập tin, máy dịch vụ tập tin, máy dịch vụ tệp, thụ ủy tệp, máy chủ (cung cấp) tệp, bộ phục vụ tệp, máy chủ, appleshare file server, máy dịch vụ tệp appleshare
  • giao thức arp, giao thức xác định địa chỉ, giao thức phân giải địa chỉ, aarp ( apple address resolution protocol ), giao thức phân giải địa chỉ apple, apple address resolution protocol (aarp), giao thức phân giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top