Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vô” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.334) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ điều khiển khép kín, chu kỳ đóng, vòng đóng, vòng lặp kín, đường bao kín, mạch kín, vòng khép kín, vòng kín, vòng lặp vô hạn, vòng kín, closed loop test (clt), thử mạch vòng khép kín, entry closed loop...
  • vốn đăng ký, vốn đăng ký, vốn định danh, vốn hội, vốn danh nghĩa vốn hội, vốn đăng ký,
  • vôi trắng, hồ vôi, dung dịch vôi, nước vôi, sữa vôi,
  • Danh từ: sự pha trộn hydroxit natri với hydroxit canxi, đá vôi xút, vôi natri cacbonat, vôi xút, vôi xút, soda-lime glass, thủy tinh vôi natri cacbonat
  • nước vôi đặc, vôi đã tôi, vôi chết, vôi sữa, vôi tôi,
  • vốn chạy trốn, vốn chạy vốn, vốn đầu cơ, vốn tháo chạy, vốn tị nạn,
  • vôi chết, vôi nghèo, vôi gầy, vôi gầy, vôi nghèo,
  • / kæl'keəriəs /, Tính từ: (thuộc) đá vôi, chứa đá vôi, chứa canxi, chứa đá vôi, thuộc đá vôi, đá vôi, Địa chất: (thuộc) vôi, chứa đá vôi,...
  • lớp vỏ điện tử, vỏ điện tử, vỏ electron, vỏ nguyên tử, vỏelectron,
  • / pen´dentiv /, Danh từ: (kiến trúc) vòm tam giác, Xây dựng: cánh vòm tam giác, mái vòm vỏ mỏng, vỏ mỏng cánh buồm, vòm tam giác,
  • độ vồng xây dựng, độ vồng của vòm, mặt vồng, mũi tên vòm,
  • / ´a:ki¸voult /, Danh từ: hình trang trí đắp nổi quanh vòm cuốn, dưới vòm cuốn, Xây dựng: gờ mặt vòm, chùm cuốn hình mũi tên, achivôn, acsivon,
  • / prou´bɔsis /, Danh từ: vòi voi; vòi (của động vật; heo..), vòi (để hút; của côn trùng), (đùa cợt) mũi (người), Xây dựng: vòi voi, Kỹ...
  • lò vôi, lò vôi, lò nung vôi, fat lime kiln, lò nung vôi béo, hydraulic lime kiln, lò nung vôi rắn trong nước, vertical lime kiln, lò nung vôi đứng
  • / dɪˈspɛər /, Danh từ: sự thất vọng; nỗi thất vọng, nỗi tuyệt vọng, Nội động từ: hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng, hình...
  • nhiễu tần số vô tuyến, nhiễu vô tuyến, tiếng ồn vô tuyến, tiếng ồn vô tuyến, âm tạp vô tuyến, nhiễu vô tuyến, solar radio noise, tạp nhiễu vô tuyến mặt trời, additive radio noise, tiếng ồn vô tuyến...
  • vốn không bảo đảm, vốn (chịu) rủi ro, vốn chịu rủi ro, vốn đầu cơ, vốn mạo hiểm, vốn rủi ro, venture capital limited partnership, hội chung vốn mạo hiểm trách nhiệm hữu hạn
  • van có vòng bít, vòi có vòng bít, van chắn, vòi vặn kiểu vòng khít,
  • hố tôi vôi, hố vôi tôi, mỏ đá vôi, hố vôi, mỏ đá vôi, Địa chất: mỏ đá vôi,
  • vôi thường, đá vôi dày lớp, vôi phong hóa, vôi rắn trong không khí, vôi chưa tôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top