Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vĩ độ” Tìm theo Từ | Cụm từ (113.179) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ đơn vị, hệ (thống) đơn vị, hệ đơn vị, hệ thống đơn vị, hệ đơnvị, electromagnetic system of units, hệ thống đơn vị điện từ, international system of units of measurement, hệ thống đơn vị quốc tế,...
  • đơn vị công việc, đơn vị làm, đơn vị công, synchronized unit of work, đơn vị công việc đồng bộ hóa
  • bảng dò, bảng dò tìm, lut, bảng tìm kiếm, lut -bảng từ điển, video lookup table (vlt), bảng dò tìm video, vlt ( videolookup table ), bảng dò tìm video, video lookup table (vlt), bảng dò tìm video, vlt ( videolookup table...
  • đơn vị tiền tệ, đơn vị tiền tệ, đơn vị tiền tệ, european currency unit (ecu), đơn vị tiền tệ châu Âu, european currency unit-ecu, đơn vị tiền tệ châu Âu, asian currency unit, đơn vị tiền tệ châu Á,...
  • đơn vị đo lưòng, đơn vị đo, đơn vị đo lường, dụng cụ đo, thiết bị đo, đơn vị đo lường,
  • calo, đơn vị nhiệt, đơn vị nhiệt (ca-lo), british thermal unit, đơn vị nhiệt anh, british thermal unit, đơn vị nhiệt anh trung bình, british thermal unit, đơn vị nhiệt lượng anh, british thermal unit, đơn vị nhiệt...
  • chấn động, dao động, rung, vibro-record, đồ thị dao động, petrol-driven vibro tamper, vồ đầm rung dùng xăng, vibro pipe driving, sự hạ cọc rung, vibro-record, biểu đồ...
  • vêbe (đơn vị đo từ thông, bằng 108 maxwel), vêbe (đơn vị từ thông), wb (đơn vị từ thông), đơnvị slã về thông lượng. ký hiệu, weber (wb), vêbe (wb) (đơn vị...
  • diện tích đơn vị, đơn vị điện tích, culông e, culông tĩnh điện, điện tích đơn vị, đơn vị cơ bản, phí cơ bản, phí đơn vị (điện thoại...)
  • đơn vị nhiệt (ca-lo), đơn vị nhiệt, centigrade heat unit, đơn vị nhiệt bách phân, gram centimeter heat-unit, đơn vị nhiệt centimét gam, gram centimetre heat-unit, đơn vị nhiệt centimét gam
  • bộ truyền động vít-đại ốc, bộ truyền động vít-thanh răng, truyền động vít đai ốc, bộ truyền động vít-đai ốc, bộ truyền động vít-thanh răng,
  • / ´biliη /, Danh từ: việc viết hóa đơn, tầm quan trọng của diễn viên trong chương trình, sự lập dự toán, viết hóa đơn, việc lập hóa đơn, sự lập hóa đơn, viết, viết,...
  • đối số vĩ độ đường vĩ, đối số vĩ độ vĩ tuyến,
  • trên độ dài đơn vị, trên đơn vị độ dài, mỗi đơn vị độ dài, resistance per unit length, điện trở trên độ dài đơn vị
  • vi phạm hợp đồng, sự vi phạm hợp đồng, bội ước, hủy hợp đồng, sự vi phạm hợp đồng, vi phạm hợp đồng, damages for breach of contract, tiền bồi thường vi phạm hợp đồng
  • Danh từ: Đơn vị đo từ thông, đơn vị từ thông, đơn vị tét-la, texla (đơn vị đo cảm ứng từ trong hệ si),
  • btu, đơn vị nhiệt lượng anh, btu (≈ 10545 j), btumean (≈10558 j), btuтт (≈10551 j), đơn vị đo lường nhiệt của anh btu (-1, 055 kj), đơn vị nhiệt anh trung bình, đơn vị nhiệt năng của anh, đơn vị nhiệt...
  • Danh từ: giá đơn vị (giá của mỗi đơn vì hàng hoá cùng một loại), giá đơn vị, đơn giá, đơn giá, giá đơn vị,
  • đơn vị truyền, đơn vị truyền dẫn, basic transmission unit (btu), đơn vị truyền cơ bản, mtu ( maximum transmission unit ), đơn vị truyền tối đa, basic transmission unit, đơn vị truyền dẫn cơ bản
  • hình ảnh chuyển động, video chuyển động, fmv (full-motion video ), video chuyển động toàn phần, full-motion video (fmv), video chuyển động toàn phần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top