Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vạ” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.187) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nắp hơi an toàn, van an toàn, van bảo hiểm, van bảo vệ, van giảm áp, van an toàn, boiler safety valve, van an toàn lò hơi, cross section of safety valve, mặt cắt ngang của van an toàn, superheater safety valve, van an toàn...
  • Danh từ: van giảm áp, van giảm áp điều áp, van điều áp, van giảm áp, van giảm áp, gas pressure-reducing valve, van giảm áp suất khí, pressure-reducing valve, van giảm áp (bộ điều chỉnh...
  • van bi (một chiều), van bi, van cầu, van cầu kiểm tra, van phao, van hình cầu, van kiểu phao,
  • van cắt dòng, van đóng, van khóa, van ngắt, quick-action shut-off valve, van đóng nhanh, hand shut off valve, van ngắt vặn tay
  • sức chịu va đập, sức bền chống va đập, sức bền va đập, sức cản va đập, sức chống va đập, sức bền va đập, sức chịu va đập, sức bền va đập,
  • độ bền chống va đập, độ bền va chạm, độ bền va đập, độ dai, độ dai va đập, sức bền va, sức bền va chạm, sức bền va đập, độ dai va chạm, sức bền va đập, Địa chất:...
  • van dãn nở, van giãn nở, van xả hơi, vòi xả khí, automatic expansion valve, van giãn nở tự động, constant-pressure expansion valve, van giãn nở tự động, diaphragm expansion valve, van giãn nở kiểu màng, expansion valve...
  • van chảy tràn, van chuyển dòng, van thoát, van thông, van nhánh, van tràn, van xả,
  • Danh từ: nắp đậy van (săm xe), nắp đầu van (nằm cạnh xy lanh), mũ xuppap, nắp chụp van lốp xe, mũ van (vành bánh), nắp đầu van, nắp van, đầu xupáp, mũ van, mũ van, nắp van, đầu...
  • bệ xupáp, đế xu páp, ổ tựa van, đế, bệ xú páp, mặt tựa của van, bệ xú bắp, chân van, đế, đế van, ổ tựa van (van trượt phân phối), mặt tựa của van, ổ tựa van, valve seat insert, vòng đỡ chân...
  • / ¸intəpə´ziʃən /, Danh từ: sự đặt vào giữa, sự đặt (vật chướng ngại...); vật đặt vào, vật chướng ngại...); vật đặt vào, vật chướng ngại, sự can thiệp, sự làm...
  • van bi, van cầu, van có trục chính, van thuận dòng, van thường, van hình cầu, van cầu,
  • van hút, van mở, van nạp, van vào, van nạp, xupáp nạp,
  • cường độ va đập, sức chống va chạm, sự chịu va đập, độ bền chống va đập, độ bền va chạm, độ bền va đập, độ dai va chạm, lực chống va chạm, lực chống va đập, sức bền va chạm, sức...
  • ván cừ, cọc ván, cừ ván, cái đục chạm, cọc tấm, cọc ván, cọc ván, cọc cừ, cừ ván, màn cừ, ván cọc, ván cừ,
  • van hai cửa, van hai hướng, van hai ngả, van hai ngả, van thông hai nhánh, van hai nhánh, van hai chiều, van hai phía,
  • van hình nấm, van trục ren, van đĩa, van tháo, van hình đĩa, van nâng,
  • sự hấp dẫn vạn vật, lực hấp dẫn vạn vật, (sự) hấp dẫn vạn vật,
  • / ¸veizou´moutə /, Tính từ: (sinh vật học) vận mạch, Y học: tác nhân vận mạch, vận mạch, vasomotor nerve, dây thần kinh vận mạch, vasomotor apparatus,...
  • / 'jelouiʃ /, Tính từ: hơi vàng, vàng vàng, Dệt may: phơn phớt vàng, vàng vàng, Hóa học & vật liệu: vàng nhạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top