Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vấn” Tìm theo Từ | Cụm từ (262.335) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / lim /, Danh từ: (thiên văn học) quầng (ở quanh thiên thể), bờ, rìa, (thực vật học) phiến lá; phiến cánh hoa; phiến lá đài, (giải phẫu) chi, cành cây to, núi ngang, hoành sơn,...
  • / ´vaibrə¸foun /, Danh từ: Đàn tăng rung (nhạc cụ giống (như) mộc cầm (như) ng có bộ phận cộng hưởng bằng điện đặt dưới thanh kim loại gây ra tác dụng ngân vang),
  • / ´rouliη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, (điện) luân phiên, tuần tự, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...), Tính...
  • / dis'kʌʃn /, Danh từ: sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận; cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, sự ăn uống ngon lành thích thú, Toán...
  • / rɪ'dʌndənsi /, Danh từ: sự thừa, sự dư; tình trạng dư thừa; tài liệu thừa ra, sự rườm rà (văn), công nhân bị thừa ra, Toán & tin: sự dôi,...
  • / plait /, Danh từ: hoàn cảnh khó khăn, cảnh ngộ khốn khổ, tuyệt vọng, (văn học) lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền (giữa đôi trai gái...), Ngoại...
  • / vi´siniti /, Danh từ: sự lân cận, sự tiếp cận, vùng phụ cận, vùng lân cận, quan hệ gần gũi, Toán & tin: lân cận, Hóa...
  • / ´saidiη /, Danh từ: Đường tàu tránh (đường sắt ngắn bên cạnh đường sắt chính, để cho tàu vào tránh), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lớp ván gỗ ngoài giàn khung, Xây...
  • Phó từ: trâng tráo, vô liêm sỉ, oang oang, lanh lảnh, the vendor advertises his goods brassily, người bán hàng oang oang quảng cáo hàng của mình,...
  • Danh từ: thuế đánh vào lợi nhuận thu từ việc bán các khoản đầu tư hoặc tài sản, thuế doanh lợi, thuế lãi vốn, thuế tăng trị vốn, thuế thu nhập bán tài sản,
  • / ¸ɔ:gənou´leptik /, Tính từ: khả năng nhận cảm (bằng cơ quan), Kinh tế: cảm quan, organoleptic estimation, sự đánh giá cảm quan, organoleptic evaluation,...
  • / vi´neiʃən /, Danh từ: sự đi săn/săn bắn, sự phân bố tĩnh mạch, kiểu phát/phân bố gân lá/hệ gân (lá cây, cánh sâu bọ),
  • / ´leg /, Danh từ: chân, cẳng (người, thú...), chân (bàn ghế...), Ống (quần, giày...), nhánh com-pa, cạnh bên (của tam giác), Đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn, (thể dục,thể...
  • / ʌn´bæləns /, Danh từ: sự mất thắng bằng, sự không cân xứng, sự rối loạn tâm trí, Ngoại động từ: làm mất thăng bằng, làm rối loạn tâm...
  • / ´sili /, Tính từ: ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, xuẩn ngốc, lố bịch, lố lăng trong vẻ ngoài (hành vi..), Đứng sát thủ thành (đấu thủ chặn bóng trong cricket), choáng váng,...
  • / ¸ʌndə´lain /, Danh từ: Đường gạch dưới, nét gạch dưới (một chữ trong văn bản), (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch), ( số nhiều) tờ lồng;...
  • Thành Ngữ:, to ride off on a side issue, nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính
  • / di´terənt /, Tính từ: Để ngăn cản, để ngăn chặn, để cản trở, làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí, Danh từ: cái ngăn cản, cái ngăn...
  • / bɔ:ld /, Tính từ: hói (đầu), trọc trụi, không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm), nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương), có lang trắng ở mặt...
  • / kən'traivəns /, Danh từ: sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu; sự bày đặt, sự xếp đặt (kế hoạch...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top