Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vấn” Tìm theo Từ | Cụm từ (262.335) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´peri¸dʒi: /, Danh từ: (thiên văn học) điểm gần trái đất (trên quỹ đạo của mặt trăng), cận điểm, Toán & tin: (thiên văn ) điểm cận địa,...
  • / bɔ:d /, Danh từ: tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, ( số nhiều) sân khấu, (hàng hải)...
  • / in'dɔ:smənt /, sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện), sự xác nhận; sự tán thành, Chứng khoán: kí hậu, Giao...
  • / ´sɔlvənt /, Tính từ: có khả năng hoà tan, (nghĩa bóng) có khả năng làm tan, có khả năng làm suy yếu (mê tín dị đoan...), có khả năng thanh toán; không bị nợ; có đủ tiền...
  • / dai´kɔtəmi /, Danh từ: sự phân đôi, sự rẽ đôi, tuần trăng nửa vành, Toán & tin: phép lưỡng phân, Y học: lưỡng...
  • / ´heilou /, Danh từ, số nhiều halos, .haloes: quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh), vòng sáng, (nghĩa bóng) quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của...
  • / 'prɔbləm /, Danh từ: vấn đề, luận đề, bài toán; điều khó hiểu, khó giải quyết, thế cờ (bày sẵn để phá), ( định ngữ) bàn luận đến một vấn đề, có vấn...
  • / 'twailait /, Danh từ: lúc chạng vạng, lúc mờ sáng; thời kỳ này, lúc tranh tối tranh sáng, thời kỳ thoái trào, thời kỳ xa xưa mông muội, Điện lạnh:...
  • / prɔk´simiti /, Danh từ: trạng thái ở gần (về không gian, thời gian...); sự gần gũi, Xây dựng: sự lân cận, độ tiếp cận, trạng thái gần,
  • / ,desə'lei∫n /, Danh từ: sự tàn phá, sự làm tan hoang, cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh, tình trạng lẻ loi, tình trạng cô độc, nỗi buồn phiền,...
  • Danh từ: sự đi lang thang, sự đi vớ vẩn, sự lan man ra ngoài đề, sự chệch đề, Nghĩa chuyên ngành: nói...
  • Danh từ: văn phòng quảng cáo, hãng thông tin, thông tấn xã, Nghĩa chuyên ngành: thông tấn xã, Từ đồng nghĩa: noun, news...
  • / ´demi¸lju:n /, Danh từ: (quân sự) lũy bán nguyệt, Toán & tin: (thiên văn ) nửa tháng; góc phần tư thứ hai, Kỹ thuật chung:...
  • / i´kweit /, Ngoại động từ: làm cân bằng, san bằng, coi ngang, đặt ngang hàng, (toán học) đặt thành phương trình, hình thái từ: Toán...
  • / brʌʃ /, Danh từ: lược, bàn chải, sự chải, bút lông (vẽ), Đuôi chồn, bụi cây, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cành cây bó thành bó, (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng, (điện học)...
  • / və:¸mikju´leiʃən /, Danh từ: cách trang trí bằng đường vân lăn tăn, vết sâu ăn, tình trạng bị sâu ăn, Y học: nhu động,
  • / 'ʌn'i:vən /, Tính từ: không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...), (toán học) lẻ (số), không đồng dạng, không bằng nhau (vật thể, hình...
  • Danh từ: thành tích trong quá khứ (thành công hay thất bại)của một người (một tổ chức..), khoảng thời gian ngắn nhất một vận động viên (điền kinh, đua xe...) hoàn thành...
  • Danh từ: nắp đậy van (săm xe), nắp đầu van (nằm cạnh xy lanh), mũ xuppap, nắp chụp van lốp xe, mũ van (vành bánh), nắp đầu van, nắp van, đầu xupáp, mũ van, mũ van, nắp van, đầu...
  • van phân phối tĩnh nhiệt, van dãn nở nhiệt, van điều nhiệt, van giãn nở nhiệt, van phun sương, van tiết lưu nhiệt, thermostatic expansion valve with internal equalizing bore, van giãn nở nhiệt cân bằng trong, thermostatic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top