Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vấn” Tìm theo Từ | Cụm từ (262.335) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ɪ,lumə'neɪʃən /, Danh từ: sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng, sự treo đèn kết hoa; ( số nhiều) đèn treo (để trang hoàng thành phố...), hoa đăng, sự sơn son thiếp vàng,...
  • / ¸pelu´siditi /, Danh từ: tính trong, tính trong suốt, tính trong sáng, tính rõ ràng (văn), tính sáng suốt (trí óc), Điện lạnh: sự trong (suốt),
  • / əˈtʃivmənt /, Danh từ: thành tích, thành tựu, sự đạt được, sự giành được; sự hoàn thành, huy hiệu, huy chương (để ghi nhớ một thành tích vẻ vang), Kinh...
  • / skwə:m /, Danh từ: sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như) rắn; sự quằn quại, cục cựa, (hàng hải) chỗ thừng vặn, Nội động từ: ngoằn...
  • / 'wægəniʤ /, Danh từ: sự chuyên chở bằng xe, tàu, tiền chuyên chở, Đoàn tàu; dãy toa tàu, sự vận tải bằng xe hàng,
  • / ´streitənə /, Danh từ: máy (bàn, bộ phận) rắn, Cơ - Điện tử: bàn nắn, máy nắn, bộ phận nắn, Cơ khí & công trình:...
  • Danh từ: vòng cổ, kiềng, chuỗi hạt (vàng ngọc), khăn quàng cổ bằng lông thú,
  • / pə'sistəns /, Nội động từ: kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, cố chấp, vẫn còn, cứ dai dẳng, Toán & tin: sự lưu, độ lưu, Điện...
  • danh từ, (thể dục,thể thao) tình trạng cùng về đích bằng nhau, Từ đồng nghĩa: noun, blanket finish , draw , even money , mexican standoff , neck-and-neck race , photo finish , six of one and half...
  • / ¸su:pə´nouvə /, Danh từ, số nhiều supernovas, supernovae: (thiên văn học) siêu tân tinh; sao băng, Điện lạnh: sao siêu mới, supernova remnants, tàn dư sao...
  • / in'vaiərənmənt /, Danh từ: môi trường, hoàn cảnh, những vật xung quanh, sự bao quanh, sự vây quanh, sự bao vây, hoàn cảnh, môi trường, hoàn cảnh, Nguồn...
  • / ´lait¸jiə /, Danh từ: (thiên văn học) năm ánh sáng, quang niên, ( số nhiều) một khoảng thời gian rất dài, Kỹ thuật chung: năm ánh sáng,
  • Danh từ: câu hỏi phải trả lời bằng một đoạn văn hay một tiểu luận ngắn,
  • / stɔ:l /, Danh từ: chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng, ngăn (hầm mỏ than), quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, sạp bán hàng, ( số nhiều) phần của rạp hát gần sân khấu nhất;...
  • Danh từ: hàng rào phân ranh giới, Ô tô: hàng rào phân ranh giới, Xây dựng: lan can an toàn, Kỹ thuật...
  • / wɜ:ld /, danh từ: thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới, thiên hạ, nhân loại, mọi người, cuộc đời, việc đời;...
  • / si'reniti /, Danh từ: cảnh trời quang mây tạnh, cảnh sóng yên biển lặng, sự trầm lặng; sự thanh bình, sự thanh thản, Từ đồng nghĩa: noun,
  • / frindʒ /, Danh từ: tua (khăn quàng cổ, thảm), tóc cắt ngang trán (đàn bà), ven rìa (rừng...); mép, (vật lý) vân, Nội động từ: Đính tua vào, viền,...
  • / ˈbærən /, Tính từ: cằn cỗi (đất), không có quả (cây); hiếm muộn, không sinh đẻ (đàn bà), không đem lại kết quả, khô khan (văn), Danh từ: dải...
  • / və'nilə /, Danh từ: (thực vật học) cây vani (loài lan nhiệt đới có hoa thơm ngọt ngào), quả vani, hương vị lấy từ vỏ quả vani hoặc một sản phẩm tổng hợp có hương vị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top