Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Valuenotes appraise is evaluate” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.927) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´preizmənt /, danh từ, sự đánh giá; sự định giá, Từ đồng nghĩa: noun, appraisal , assessment , estimation , evaluation , judgment , valuation
  • / ´vælju¸eit /, Kinh tế: định giá, Từ đồng nghĩa: verb, appraise , assay , assess , calculate , evaluate , gauge , judge , rate , size up , value
  • / ə´praiz /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) appraise,
  • Phó từ: về mặt báo chí; theo kiểu nhà báo; theo quan điểm báo chí, it is not recommended to evaluate the political events journalistically, không...
  • / 'ækjuritli /, Phó từ: Đúng đắn, chính xác, xác đáng, to evaluate sb's ability accurately, đánh giá đúng đắn khả năng của ai
  • / kri´ti:k /, Danh từ: bài phê bình, nghệ thuật phê bình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, appraisal , assessment ,...
  • đánh giá thiết kế, sự giám định, thẩm định dự án, thẩm tra dự án, project appraisal committee, ủy ban thẩm định dự án
  • kết quả kiểm tra, kết quả thí nghiệm, kết quả thử nghiệm, evaluation of test results, sự đánh giá kết quả thử nghiệm
  • / ¸ɔ:gənou´leptik /, Tính từ: khả năng nhận cảm (bằng cơ quan), Kinh tế: cảm quan, organoleptic estimation, sự đánh giá cảm quan, organoleptic evaluation,...
  • Idioms: to be apprised of a fact, Được báo trước một việc gì
  • / əˈkweɪntɪd /, Tính từ: ( (thường) + with) quen biết, quen thuộc (với), Từ đồng nghĩa: adjective, abreast , advised , apprised of , clued in , conversant , enlightened...
  • / ə´praiz /, Ngoại động từ: cho biết, báo cho biết, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to apprise somebody of something, báo...
  • / ¸ouvə´praist /, Kinh tế: quá đắt, quá mắc,
  • / i´vækjuənt /, tính từ, làm bài tiết tốt; nhuận tràng, Từ đồng nghĩa: adjective, cathartic , eliminatory , evacuative , excretory , purgative
  • / i´liminətəri /, tính từ, có tính chất khử, có tính chất loại trừ, Từ đồng nghĩa: adjective, cathartic , evacuant , evacuative , excretory , purgative
  • (thuộc) bài tiết, Từ đồng nghĩa: adjective, cathartic , eliminatory , evacuant , evacuative , purgative
  • giá trị bán thành phẩm, hàng đang làm, hàng đang làm, sản phẩm đang chế tạo, giá trị bán thành phẩm, sản phẩm đang chế tạo, valuation of work in process, định giá sản phẩm đang chế tạo
  • / ¸misə´plai /, Ngoại động từ: dùng sai, áp dụng sai, Từ đồng nghĩa: verb, noun, misappropriate , mishandle , misuse , pervert , defalcate , embezzle , misemploy...
  • làm đứt, Từ đồng nghĩa: verb, annihilate , bulldoze , crush , decimate , devastate , devour , dilapidate , disassemble , dismantle , flatten , knock down , level , obliterate , pulverize , ruin , smash , take...
  • / 'pæsifist /, như pacificist, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, antiwar demonstrator , conscientious objector , dove , passive resister , peacemaker , peacemonger , peacenik , appeaser , flower child, irenic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top