Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Valuenotes appraise is evaluate” Tìm theo Từ (337) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (337 Kết quả)

  • / i'væljueit /, Ngoại động từ: Ước lượng, Định giá, xóa bỏ, diệt trừ, hình thái từ: Toán & tin: đánh giá; ước...
  • / di´vælju¸eit /, Ngoại động từ: làm mất giá, giảm giá, phá giá (tiền tệ), Xây dựng: hạ giá, phá giá, Kỹ thuật chung:...
  • Tính từ: thiếu van; thiếu nắp,
  • / ə´preiz /, Ngoại động từ: Đánh giá; định giá, Hóa học & vật liệu: thẩm định, Xây dựng: định phẩm,
  • Ngoại động từ: Đánh giá lại, làng tăng giá trị (đồng tiền),
  • / i´vækju¸eit /, Ngoại động từ: (quân sự) rút khỏi (nơi nào...), sơ tán, tản cư; chuyển khỏi mặt trận (thương binh...), tháo, làm khỏi tắc, (y học) làm bài tiết; thụt rửa,...
  • / ´vælju¸eit /, Kinh tế: định giá, Từ đồng nghĩa: verb, appraise , assay , assess , calculate , evaluate , gauge , judge , rate , size up , value
  • / ə´praiz /, Ngoại động từ: cho biết, báo cho biết, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to apprise somebody of something, báo...
  • / ə´preizə /, Danh từ: người đánh giá; người định giá, Kinh tế: chuyên gia đánh giá, giám định viên, người đánh giá, nhà định giá, insurance...
  • / i´væljuətiv /,
  • / i´vælju¸eitə /, Kỹ thuật chung: người đánh giá, Kinh tế: người đánh giá,
  • được giải tỏa, được tháo ra, được xả,
  • / ə´plɔ:z /, Danh từ: tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng, burst of applause, sự tán thành, Động từ: vỗ tay, Từ...
  • / 'vælveit /, như valvar, có van, có nắp, có mãnh vỡ,
  • / ə'pi:z /, Ngoại động từ: khuyên giải; an ủi, làm cho khuây, làm cho nguôi; dỗ dành, làm dịu, làm đỡ (đói...), nhân nhượng vô nguyên tắc, thoả hiệp vô nguyên tắc, Hình...
  • / ə´praiz /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) appraise,
  • / ʌp´reiz /, Ngoại động từ: khích lệ, Động viên, giơ cao, Hình Thái Từ: Kỹ thuật chung: sự nâng lên, Từ...
  • buồng chân không,
  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top