Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Variés” Tìm theo Từ | Cụm từ (412) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, in the flush of victories, trên đà thắng lợi, thừa thắng
  • Thành Ngữ:, recharge one's batteries, (thông tục) có một kỳ nghỉ ngơi, thư dãn để phục hồi lại sức khoẻ của mình
  • / ´smouk¸stæk /, Kinh tế: ống khói nhà máy, smokestack industries, công nghiệp nặng (đặc trưng bởi những ống khói nhà máy)
  • / ¸mʌlti´fɛəriəs /, Tính từ: nhiều, khác nhau, phong phú, Kỹ thuật chung: phong phú, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Danh từ; số nhiều cartes du jour: thực đơn của một ngày đặc biệt,
  • / ¸ɔmni´fɛəriəs /, Tính từ: nhiều loại, flower is omnifarious, hoa có nhiều loại
  • cầm, đợ, thế chấp, pledging of receivables, sự thế chấp các khoản nợ phải thu
  • / 'veəri:z /, xem vary,
  • / ni´fɛəriəs /, Tính từ: hung ác, bất chính, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abominable , atrocious , base...
  • / in´dʒuəriəs /, Tính từ: có hại, làm hại, thoá mạ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abusive , adverse...
  • tĩnh mạch liên lạc, tĩnh mạch liên lạc ., emissary vein mastoid, tĩnh mạch liên lạc chũm, emissary vein parietal, tĩnh mạch liên lạc đỉnh
  • / pə´raiətl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) đỉnh, (thực vật học) (thuộc) thành, vách (của hốc trong cơ thể), parietal bones, xương đỉnh
  • tính từ: tận tụy, tận tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, attached , devoted , pledged , bound , faithful , earnest , engage
  • hệ số biến đổi, coefficient of variation in speed, hệ số biến đổi của vận tốc
  • khả tích, khả tổng, khả tổng, khả tích, absolutely summable series, chuỗi khả tổng tuyệt đối
  • / mis'tiəriəs /, Tính từ: thần bí, huyền bí, khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / mis´tiəriəsnis /, danh từ, tính chất thần bí, tính chất huyền bí, tính chất khó giải thích, tính chất khó hiểu, tính chất bí ẩn,
  • / siəriəsli /, Phó từ: Đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm trọng, trầm trọng, nặng, thật sự, không đùa, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • / ¸deli´tiəriəs /, Tính từ: có hại, độc, Hóa học & vật liệu: chứa tạp chất, Y học: độc, có hại, Kỹ...
  • Danh từ: ( pharisee) tín đồ giáo phái fa-ri (rất chặc chẽ về giới luật), người đạo đức giả; người giả dối; người rất hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top