Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Welcomed home” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.618) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in¸hɔspi´tæliti /, như inhospitableness, Từ đồng nghĩa: noun, inhospitableness , ungraciousness , unreceptiveness , unwelcomeness
  • Từ đồng nghĩa: adjective, reinstated , taken back , welcomed home , pardoned
  • Idioms: to be welcomed in great state, Được tiếp đón long trọng
  • / ¸aut´stei /, Ngoại động từ: Ở lâu hơn (người khách khác); ở quá hạn, outstay/overstay one's welcome, như welcome, to outstay one's welcome, ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn...
  • Thành Ngữ:, outstay/overstay one's welcome, như welcome
  • Idioms: to be extremely welcome, Được tiếp ân cần, niềm nở
  • Thành Ngữ:, you are welcome, không dám, có gì đâu, không cần phải cám ơn tôi (nói để đáp lại lời cảm ơn)
  • / əb'tru:ʤn /, danh từ, sự ép buộc, sự tống ấn, sự bắt phải theo, hành động ép buộc, Từ đồng nghĩa: noun, unwelcome obtrusion, những sự ép buộc khó chịu, interference , intervention...
  • / ik´sepʃənəbl /, Tính từ: có thể bị phản đối, Từ đồng nghĩa: adjective, ill-favored , inadmissible , unacceptable , undesirable , unwanted , unwelcome , arguable...
  • Thành Ngữ:, to welcome ( receive , greet ) with open arms, đón tiếp ân cần, niềm nở
  • Idioms: to be welcome guest everywhere, chỗ nào cũng được hoan nghênh, trọng đãi
  • / ´bri:zili /, phó từ, hiu hiu, hớn hở, phấn khởi, the wind blows breezily, gió thổi hiu hiu, children welcome their father breezily, các đứa bé hớn hở đón mừng bố của chúng
  • / sʌtʃ /, Đại từ: Ám chỉ trở lại (người, vật được nói rõ), ( + as to do, that) ám chỉ về sau này (người, vật được nói rõ), tất cả những cái mà..., you're welcome to join...
  • dựng lên, gác, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bestow , billet , board , bunk , domicile , entertain , give lodging , harbor , house , lodge , make welcome ,...
  • Quốc gia: tên đầy đủ:be-li-ze, tên thường gọi:bénin (tên cũ là:dahomey hay dahomania), diện tích: 22,966 km², dân số:291.500(2006), thủ đô:belmopan, trước đây là honduras thuộc anh,...
  • /be'ni:n/, tên đầy đủ:cộng hoà bénin, diện tích: 112,620 km² , dân số:7.862.944 (2006), thủ đô:porto novo,cotonou, là một quốc gia tây phi, tên cũ là dahomey (cho tới năm 1975) hay dahomania. nó có chung biên giới...
  • sự đi tha thần; đi lang thang, sự vô tác dụng, i dropped the engine out me car, and it becomed a bimble .
  • nhu psychometric,
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • Thành Ngữ:, when one's ship comes home, khi người ta thành đạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top