Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Well-wishing” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.595) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wiliη /, Tính từ: bằng lòng, vui lòng; muốn, sẵn sàng, quyết tâm, có thiện ý, hay giúp đỡ, sẵn lòng, tự nguyện, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ´buʃiη /, Cơ khí & công trình: ống lót (ổ trục), Toán & tin: ống lót chịu, Điện: cái cách điện xuyên,
  • Danh từ: sự hôn; sự ôm hôn, Từ đồng nghĩa: noun, caressing , embracing , love-making , spooning , necking * , petting...
  • Tính từ: thở dài sườn sượt, rì rào,
  • bre & name / 'weɪstiŋ /, Danh từ: sự tàn phá, sự phá hoại, sự hao mòn dần, Tính từ: tàn phá, phá hoại, làm hao mòn dần, Xây...
  • cân, sự cân, sự cân, sự nhổ neo, sự cân,
  • / ´witʃiη /, tính từ, (thuộc) ma thuật, (thuộc) phép phù thuỷ, mê hoặc, quyến rũ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, the witching time ( hour ) of night, canh khuya (lúc mà các mụ phù thuỷ...
  • sự rửa bằng axit,
  • rửa không khí,
  • tẩy rửa trái phiếu,
  • bòn đãi cổ tức,
  • công nghiệp cá,
  • tàu đánh cá (nghề cá), thuyền đánh cá,
  • chụp cứu kẹt, male fishing tap, chụp cứu kẹt dương
  • đội tàu đánh cá, đội tàu đánh cá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top