Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “With these means” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.648) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to weigh in with, viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...)
  • Thành Ngữ:, to begin with, trước hết là, đầu tiên là
  • Idioms: to take counsel with, tham khảo ý kiến với ai
  • Thành Ngữ:, in comparison with, so với
  • Thành Ngữ:, to bear comparison with, comparison
  • Thành Ngữ:, to come down with, xu?t ti?n, tr? ti?n, chi
  • Thành Ngữ:, to close with, đến sát gần, dịch lại gần
  • Thành Ngữ:, to experiment on/with sth, thí nghiệm trên/bằng cái gì
  • Idioms: to be in love with, say mê ai, đang yêu
  • Thành Ngữ:, without stint, không giữ lại; hào phóng, thoải mái
  • Danh từ: tầm nghe, within ear shot, trong tầm nghe, out of ear shot, ngoài tầm nghe
  • Idioms: to have no truck with, từ chối không liên lạc, dính dấp tới, không cứu xét
  • Idioms: to be within the competency of a court, thuộc về thẩm quyền của một tòa án
  • Thành Ngữ:, to fall in love with, love
  • Thành Ngữ:, without cease, không ngớt, liên tục
  • Thành Ngữ:, to stand in with, vào hùa v?i, c?u k?t v?i
  • Thành Ngữ:, within limit, trong hạn định, trong phạm vi quy định
  • Thành Ngữ:, without let or hindrance, êm xuôi, không gặp trở ngại
  • Thành Ngữ:, a stick to beat sb with, cái cớ trừng phạt ai
  • Thành Ngữ:, at peace with, trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top