Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Woman of ill fame” Tìm theo Từ | Cụm từ (36.084) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: Ẻo lả; õng ẹo, Từ đồng nghĩa: adjective, epicene , feminine , sissified , unmanly , womanish
  • / ´strʌmpit /, Danh từ: gái điếm, đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, call girl * , harlot , hooker , hussy , lady of the evening * , slut , streetwalker , whore , woman of the...
  • Danh từ: ( pw) (viết tắt) của policewoman nữ cảnh sát viên,
  • Thành Ngữ:, to make a woman's hand a prisoner, được một người đàn bà hứa lấy
  • (viết tắt) của woman's royal voluntary ser-vice, Đoàn nữ quân nhân dân tình nguyện hoàng gia anh,
  • / /,mi:tjə'rɔlədʤist/ /, Danh từ: nhà khí tượng học, Từ đồng nghĩa: noun, forecaster , weatherman , weatherwoman
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, director , foreman , forewoman , head , manager , overseer , superintendent , supervisor ,...
  • / ´a:mzmən /, danh từ, người được cứu tế, người sống bằng của bố thí, Từ đồng nghĩa: noun, almswoman , cadger , mendicant , beggar , panhandler , pauper
  • Danh từ: người trong giáo hội, giáo sĩ, người theo giáo phái anh, Từ đồng nghĩa: noun, churchwoman , clergyman...
  • danh từ, người đàn bà không có đạo đức; gái điếm; con đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, hooker , lady of the evening , painted woman , streetwalker , whore , bawd , call girl , camp follower , courtesan...
  • / i´feminitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, femininity , sissiness , unmanliness , womanishness
  • / ¸maunti´niə /, Danh từ: người miền núi, người leo núi; người tài leo núi, Từ đồng nghĩa: noun, alpinist , backpacker , climber , cragsman , cragswoman ,...
  • Nghĩa chuyên ngành: người đưa thư, người phát thư, Từ đồng nghĩa: noun, bicycle messenger , courier , mailman , mailperson , mailwoman , postal carrier , postman...
  • Idioms: to be twice the man /woman ( that sb is ), hơn, khỏe hơn, tốt hơn
  • / ´pæn¸hændlə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ ăn mày, kẻ ăn xin; kẻ xin xỏ, Từ đồng nghĩa: noun, almsman , almswoman , cadger , mendicant
  • họ một tham số, envelope of an one-parameter family of curves, bao hình của họ một tham số của đường cong, envelope of an one-parameter family of environment record, hình bao của họ một tham số của các đường thẳng,...
  • một tham số, envelope of an one-parameter family of curves, bao hình của họ một tham số của đường cong, envelope of an one-parameter family of environment record, hình bao của...
  • / ´ta:sk¸mistris /, danh từ (giống đực) .taskmaster, nữ đốc công, Từ đồng nghĩa: noun, director , foreman , foreperson , forewoman , head , manager , overseer , superintendent , supervisor , taskmaster,...
  • Thành Ngữ:, woman of the town, gái điếm, gái làng chơi
  • / ´nju:z¸ka:stə /, Danh từ: người phát thanh bản tin ở đài, Từ đồng nghĩa: noun, anchor , anchor man /woman , anchor person , announcer , commentator , news anchor...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top