Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Woozy notes addled refers to mental confusion muddled is anything confused or in a mess” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.020) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,kɔmpli'mentərili /,
  • / ¸fə:mentə´biliti /, danh từ,
  • / ´hændəld /, tính từ, có cán (dùng trong tính từ ghép), a rubber-handled knife, dao có cán bằng nhựa
  • Thành Ngữ:, to bear no reference to sth, không liên quan tới cái gì
  • / ,sækrə'mentəri /, Tính từ: thuộc thánh lễ, Danh từ: sách về các nghi lễ thánh,
  • thực thể tổng quát, general entity reference, tham chiếu thực thể tổng quát
  • Danh từ, số nhiều là .menta: cằm, cằm,
  • tham chiếu cấu trúc, structure reference semantics, ngữ nghĩa tham chiếu cấu trúc, structure reference syntax, cú pháp tham chiếu cấu trúc
  • còn chờ nghiên cứu, với điều kiện hậu quyết, ad referendum contract, hợp đồng còn chờ nghiên cứu các điều khoản phụ, signature ad referendum, chữ ký với điều kiện hậu quyết
  • / ,kɔmpli'mentəri /, Xây dựng: khen tặng, Kinh tế: sự biếu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • bề mặt chuẩn, bề mặt chuẩn gốc, bề mặt tham chiếu, reference surface centre diameter, đường kính của bề mặt chuẩn gốc, reference surface centre diameter, đường kính của bề mặt chuẩn gốc
  • / dis´mæntəlmənt /, danh từ, sự dỡ hết vật che đậy, sự lột bỏ vật phủ ngoài, sự tháo dỡ hết các thứ trang bị (trên tàu), sự tháo dỡ (máy móc), sự phá huỷ, sự triệt phá (thành luỹ),
  • / tou´mentəm /, Danh từ, số nhiều .tomenta: (thực vật học) lớp lông măng,
  • tài liệu tham khảo, ordering reference materials, đặt mua tài liệu tham khảo, purchasing reference materials, tài liệu tham khảo mua hàng
  • Thành Ngữ:, referring to your letter, (thương nghiệp) tiếp theo bức thư của ông
  • / ,sækrə'mentəriənizm /, Danh từ: thuyết cho rượu thánh, bánh thánh là máu thịt của chúa jesu,
  • / ¸intə´si:də /, Từ đồng nghĩa: noun, broker , intercessor , intermediary , intermediate , intermediator , mediator , middleman
  • sự tăng cường âm thanh, gia tốc âm thanh, reference sound acceleration, gia tốc âm thanh chuẩn
  • đất, dữ kiện, dữ liệu, tài liệu, vật liệu, vật tư, di chuyển vật liệu không phù hợp với hợp đồng, ordering reference materials, đặt mua tài liệu tham khảo, purchasing reference materials, tài liệu tham...
  • đồng hồ tiêu chuẩn, đồng hồ chuẩn, đồng hồ tham chiếu, central reference clock, đồng hồ chuẩn gốc trung tâm, primary reference clock (prc), đồng hồ chuẩn sơ cấp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top